VĐQG Bồ Đào Nha - 29/12/2024 18:00
SVĐ: Estádio Municipal de Braga
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 -0.94
0.84 2.5 0.91
- - -
- - -
1.48 4.20 6.50
0.94 10 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.77 1.0 0.98
- - -
- - -
2.05 2.30 6.50
0.83 4.5 0.99
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Gaizka Larrazabal
-
40’
Gaizka Larrazabal
Telasco Segovia
-
Roger Fernandes
Amine El Ouazzani
45’ -
Yuri Ribeiro
Gabriel Martínez
46’ -
60’
Andrian Kraev
André Geraldes
-
Đang cập nhật
Robson Bambu
63’ -
66’
Đang cập nhật
Beni
-
70’
André Geraldes
Nuno Moreira
-
Robson Bambu
Bright Arrey-Mbi
72’ -
74’
José Fonte
Ruben Kluivert
-
80’
Telasco Segovia
Miguel Sousa
-
João Moutinho
Vítor Carvalho
82’ -
Đang cập nhật
Bright Arrey-Mbi
83’ -
90’
Đang cập nhật
André Geraldes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
60%
40%
2
5
9
14
556
373
16
8
6
4
4
2
Sporting Braga Casa Pia
Sporting Braga 3-4-3
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
3-4-3 Casa Pia
Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira
16
Rodrigo Zalazar
7
Bruma
7
Bruma
7
Bruma
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
7
Bruma
7
Bruma
7
Bruma
7
Nuno Moreira
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ |
22 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ricardo Horta Tiền đạo |
33 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bruma Tiền đạo |
25 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakaté Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 João Ferreira Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 João Moutinho Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yuri Ribeiro Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nuno Moreira Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Cassiano Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tchamba Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Leonardo Lelo Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 João Goulart Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Telasco Segovia Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 José Fonte Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Roberto Fernández Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Bright Arrey-Mbi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Victor Gómez Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Gabriel Martínez Tiền đạo |
30 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Jonatás Noro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ricardo Batista Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
77 Samuel Obeng Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 André Geraldes Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Henrique Pereira Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Beni Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Raúl Blanco Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Miguel Sousa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
4 : 3
(1-1)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
1 : 3
(0-0)
Sporting Braga
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Sporting Braga
1 : 1
(0-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 1
(0-0)
Sporting Braga
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 1
(0-1)
Sporting Braga
Sporting Braga
Casa Pia
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Braga
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Roma Sporting Braga |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sporting Braga Estoril |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.87 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
AVS Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Casa Pia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Estoril Casa Pia |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Casa Pia AVS |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Porto Casa Pia |
2 0 (0) (0) |
1.01 -2.0 0.89 |
0.81 3.0 0.87 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Casa Pia Chaves |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 20
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 29