Europa League - 23/01/2025 20:00
SVĐ: Stade Joseph Mariën
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.98 -1 1/2 0.95
0.96 2.75 0.92
- - -
- - -
1.90 3.50 4.00
0.85 9.75 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.74 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Union Saint-Gilloise Sporting Braga
Union Saint-Gilloise 3-5-2
Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli
3-5-2 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
9
Franjo Ivanović
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
12
Promise Akinpelu
12
Promise Akinpelu
21
Ricardo Jorge Luz Horta
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
4
Sikou Niakate
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
6
Vitor Carvalho Vieira
7
Armindo Tué Na Bangna
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise Akinpelu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Anan Khalaili Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ |
30 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakate Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Víctor Gómez Perea Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matheus Lima Magalhães Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van de Perre Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Soulaimane Berradi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Koki Machida Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Guillaume François Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismaël Gharbi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrián Marín Gómez Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 André Filipe Luz Horta Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Martínez Aguilera Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Union Saint-Gilloise
Sporting Braga
Europa League
Union Saint-Gilloise
3 : 3
(1-3)
Sporting Braga
Europa League
Sporting Braga
1 : 2
(0-0)
Union Saint-Gilloise
Union Saint-Gilloise
Sporting Braga
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Union Saint-Gilloise
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Antwerp Union Saint-Gilloise |
5 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
Sporting Braga
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Estrela Amadora Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Sporting Braga Lusitano Évora 1911 |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21