GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Europa League - 23/01/2025 20:00

SVĐ: Stade Joseph Mariën

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 1/2 0.95

0.96 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.50 4.00

0.85 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.74 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.25 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Joseph Mariën

  • Trọng tài chính:

    N. Walsh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sébastien Pocognoli

  • Ngày sinh:

    01-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:13, H:15, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

  • Ngày sinh:

    04-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    180 (T:91, H:40, B:49)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Union Saint-Gilloise Sporting Braga

Đội hình

Union Saint-Gilloise 3-5-2

Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli

Union Saint-Gilloise VS Sporting Braga

3-5-2 Sporting Braga

Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

9

Franjo Ivanović

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

12

Promise Akinpelu

12

Promise Akinpelu

21

Ricardo Jorge Luz Horta

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

4

Sikou Niakate

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

6

Vitor Carvalho Vieira

6

Vitor Carvalho Vieira

6

Vitor Carvalho Vieira

7

Armindo Tué Na Bangna

Đội hình xuất phát

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Franjo Ivanović Tiền đạo

24 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Christian Burgess Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Promise Akinpelu Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

21

Alessio Castro-Montes Tiền vệ

27 0 3 2 0 Tiền vệ

27

Noah Sadiki Tiền vệ

40 0 1 5 0 Tiền vệ

49

Anthony Moris Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

26

Ross Sykes Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Fedde Leysen Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Charles Vanhoutte Tiền vệ

38 0 0 6 0 Tiền vệ

10

Anouar Ait El Hadj Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Anan Khalaili Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ

38 5 2 0 0 Tiền vệ

7

Armindo Tué Na Bangna Tiền vệ

30 2 6 1 0 Tiền vệ

11

Roger Fernandes Tiền vệ

38 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ

37 1 2 5 0 Tiền vệ

4

Sikou Niakate Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ

24 1 0 1 1 Hậu vệ

2

Víctor Gómez Perea Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Matheus Lima Magalhães Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

25

Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Francisco José Navarro Aliaga Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kevin Mac Allister Hậu vệ

35 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Ousseynou Niang Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Kamiel Van de Perre Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Soulaimane Berradi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Vic Chambaere Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

77

Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo

25 2 1 2 1 Tiền đạo

28

Koki Machida Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Guillaume François Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mathias Rasmussen Tiền vệ

39 0 2 0 0 Tiền vệ

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

João Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

15

Paulo André Rodrigues de Oliveira Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

53

Jónatas Xavier Zamith Oliveira Noro Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Amine El Ouazzani Tiền đạo

35 6 1 1 0 Tiền đạo

20

Ismaël Gharbi Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Adrián Marín Gómez Hậu vệ

32 1 2 2 0 Hậu vệ

91

Lukáš Horníček Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

10

André Filipe Luz Horta Tiền vệ

31 0 2 1 0 Tiền vệ

77

Gabriel Martínez Aguilera Tiền đạo

35 2 3 0 0 Tiền đạo

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Union Saint-Gilloise: 1T - 1H - 0B) (Sporting Braga: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2022

Europa League

Union Saint-Gilloise

3 : 3

(1-3)

Sporting Braga

06/10/2022

Europa League

Sporting Braga

1 : 2

(0-0)

Union Saint-Gilloise

Phong độ gần nhất

Union Saint-Gilloise

Phong độ

Sporting Braga

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Union Saint-Gilloise

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Union Saint-Gilloise

OH Leuven

1 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

1 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

08/01/2025

Antwerp

Union Saint-Gilloise

5 1

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

B
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Gent

Union Saint-Gilloise

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

T
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Union Saint-Gilloise

Club Brugge

2 2

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.88 2.5 0.92

H
T

Sporting Braga

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Estrela Amadora

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.90 2.75 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

15/01/2025

Sporting Braga

Lusitano Évora 1911

2 1

(2) (0)

0.97 -2.5 0.82

0.91 3.5 0.91

B
X

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

08/01/2025

Benfica

Sporting Braga

3 0

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.89 3.0 0.81

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Benfica

Sporting Braga

1 2

(0) (2)

1.00 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.86

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Sporting Braga

Casa Pia

1 2

(1) (1)

0.84 -1.0 1.06

0.84 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất