GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Union Saint-Gilloise

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1897

Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli

Sân vận động: Stade Joseph Mariën

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Kortrijk

Kortrijk

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0 : 0

0 : 0

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0-0

02/02

0-0

02/02

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0 : 0

0 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0-0

30/01

0-0

30/01

Rangers

Rangers

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0 : 0

0 : 0

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0-0

26/01

0-0

26/01

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0 : 0

0 : 0

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0-0

0.97 +1.0 0.87

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

23/01

0-0

23/01

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 0

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

0-0

0.95 -0.5 0.98

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

19/01

6-2

19/01

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

OH Leuven

OH Leuven

1 : 0

1 : 0

OH Leuven

OH Leuven

6-2

0.82 -1.0 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

11/01

1-8

11/01

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

1 : 2

1 : 0

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

1-8

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

08/01

1-4

08/01

Antwerp

Antwerp

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

5 : 1

1 : 0

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

1-4

-0.95 +0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

26/12

2-4

26/12

Gent

Gent

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

1 : 3

0 : 1

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

2-4

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

22/12

5-6

22/12

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

Club Brugge

Club Brugge

2 : 2

1 : 0

Club Brugge

Club Brugge

5-6

0.83 +0 1.00

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Cameron Puertas Tiền vệ

130 21 24 14 0 27 Tiền vệ

0

Loïc Lapoussin Tiền vệ

177 15 20 28 0 29 Tiền vệ

9

Dennis Yerai Eckert Ayensa Tiền đạo

85 15 4 4 0 28 Tiền đạo

16

Hậu vệ

205 15 3 49 1 Hậu vệ

8

Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ

164 11 16 24 3 27 Tiền vệ

26

Ross Sykes Hậu vệ

127 8 1 6 0 26 Hậu vệ

17

Casper Terho Tiền đạo

88 7 1 4 0 22 Tiền đạo

19

Guillaume François Hậu vệ

158 1 5 10 1 35 Hậu vệ

49

Thủ môn

219 1 1 17 1 Thủ môn

14

Joachim Imbrechts Thủ môn

77 0 0 0 0 24 Thủ môn