Cúp Quốc Gia Bỉ - 08/01/2025 19:45
SVĐ: Bosuilstadion
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.80
0.94 2.75 0.92
- - -
- - -
3.40 3.60 2.05
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.76 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.75 2.25 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Charles Vanhoutte
-
31’
Đang cập nhật
Sofiane Boufal
-
Đang cập nhật
Anthony Valencia
33’ -
Gyrano Kerk
Tjaronn Chery
40’ -
42’
Đang cập nhật
Ross Sykes
-
46’
Promise David
Mohammed Fuseini
-
Đang cập nhật
Tjaronn Chery
50’ -
52’
Đang cập nhật
Mohammed Fuseini
-
56’
Đang cập nhật
Noah Sadiki
-
Dennis Praet
Vincent Janssen
64’ -
66’
Sofiane Boufal
Anouar Ait El Hadj
-
Anthony Valencia
Jacob Ondrejka
71’ -
Tjaronn Chery
Mahamadou Doumbia
76’ -
80’
A. Khalaili
Loïc Lapoussin
-
Jaïro Riedewald
Rosen Bozhinov
83’ -
Dennis Praet
Gyrano Kerk
84’ -
Đang cập nhật
Kobe Corbanie
87’ -
Kobe Corbanie
Dennis Praet
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
35%
65%
2
3
4
4
385
715
10
5
8
3
1
3
Antwerp Union Saint-Gilloise
Antwerp 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jonas De Roeck
4-2-3-1 Union Saint-Gilloise
Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli
18
Vincent Janssen
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
23
Toby Alderweireld
9
Franjo Ivanović
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
16
Christian Burgess
27
Noah Sadiki
27
Noah Sadiki
27
Noah Sadiki
27
Noah Sadiki
12
Promise Akinpelu
12
Promise Akinpelu
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vincent Janssen Tiền đạo |
69 | 21 | 11 | 16 | 1 | Tiền đạo |
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
72 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
22 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
75 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
75 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Odoi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
74 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Olivier Deman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dennis Praet Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jaïro Riedewald Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise Akinpelu Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Koki Machida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Anan Khalaili Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Sofiane Boufal Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Andreas Verstraeten Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Gerard Vandeplas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kobe Corbanie Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Farouck Adekami Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Niels Devalckeneer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Semm Renders Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jacob Ondrejka Tiền vệ |
52 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Loïc Lapoussin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Kamiel Van de Perre Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Joachim Imbrechts Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Guillaume François Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Antwerp
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
2 : 1
(1-1)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
2 : 0
(0-0)
Union Saint-Gilloise
Cúp Quốc Gia Bỉ
Union Saint-Gilloise
1 : 0
(1-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
4 : 1
(2-1)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
0 : 3
(0-0)
Union Saint-Gilloise
Antwerp
Union Saint-Gilloise
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Antwerp
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Antwerp Genk |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0 1.03 |
0.86 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dender Antwerp |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Mechelen Antwerp |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.87 |
0.94 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Antwerp Sporting Charleroi |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kortrijk Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.82 2.5 0.98 |
B
|
X
|
Union Saint-Gilloise
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Westerlo |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Nice |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23