GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bỉ - 08/01/2025 19:45

SVĐ: Bosuilstadion

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.80

0.94 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.60 2.05

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.76 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.25 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Đang cập nhật

    Charles Vanhoutte

  • 31’

    Đang cập nhật

    Sofiane Boufal

  • Đang cập nhật

    Anthony Valencia

    33’
  • Gyrano Kerk

    Tjaronn Chery

    40’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Ross Sykes

  • 46’

    Promise David

    Mohammed Fuseini

  • Đang cập nhật

    Tjaronn Chery

    50’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Mohammed Fuseini

  • 56’

    Đang cập nhật

    Noah Sadiki

  • Dennis Praet

    Vincent Janssen

    64’
  • 66’

    Sofiane Boufal

    Anouar Ait El Hadj

  • Anthony Valencia

    Jacob Ondrejka

    71’
  • Tjaronn Chery

    Mahamadou Doumbia

    76’
  • 80’

    A. Khalaili

    Loïc Lapoussin

  • Jaïro Riedewald

    Rosen Bozhinov

    83’
  • Dennis Praet

    Gyrano Kerk

    84’
  • Đang cập nhật

    Kobe Corbanie

    87’
  • Kobe Corbanie

    Dennis Praet

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bosuilstadion

  • Trọng tài chính:

    L. Visser

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jonas De Roeck

  • Ngày sinh:

    20-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:51, H:28, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sébastien Pocognoli

  • Ngày sinh:

    01-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:13, H:15, B:8)

1

Phạt góc

4

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

2

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

4

385

Tổng số đường chuyền

715

10

Dứt điểm

5

8

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

3

Antwerp Union Saint-Gilloise

Đội hình

Antwerp 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jonas De Roeck

Antwerp VS Union Saint-Gilloise

4-2-3-1 Union Saint-Gilloise

Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli

18

Vincent Janssen

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

9

Tjaronn Chery

9

Tjaronn Chery

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

23

Toby Alderweireld

9

Franjo Ivanović

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

16

Christian Burgess

27

Noah Sadiki

27

Noah Sadiki

27

Noah Sadiki

27

Noah Sadiki

12

Promise Akinpelu

12

Promise Akinpelu

Đội hình xuất phát

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vincent Janssen Tiền đạo

69 21 11 16 1 Tiền đạo

23

Toby Alderweireld Hậu vệ

72 8 5 9 0 Hậu vệ

9

Tjaronn Chery Tiền vệ

22 7 3 0 0 Tiền vệ

7

Gyrano Kerk Tiền vệ

75 6 3 6 0 Tiền vệ

33

Zeno Van Den Bosch Hậu vệ

75 2 2 7 0 Hậu vệ

14

Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo

42 1 2 1 0 Tiền đạo

6

Denis Odoi Hậu vệ

14 0 1 5 1 Hậu vệ

91

Senne Lammens Thủ môn

74 1 0 0 0 Thủ môn

5

Olivier Deman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dennis Praet Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jaïro Riedewald Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Franjo Ivanović Tiền đạo

21 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Christian Burgess Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Promise Akinpelu Tiền đạo

20 1 0 2 0 Tiền đạo

21

Alessio Castro-Montes Tiền vệ

24 0 3 2 0 Tiền vệ

27

Noah Sadiki Tiền vệ

37 0 1 5 0 Tiền vệ

49

Anthony Moris Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

26

Ross Sykes Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Koki Machida Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Charles Vanhoutte Tiền vệ

35 0 0 6 0 Tiền vệ

25

Anan Khalaili Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Sofiane Boufal Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

75

Andreas Verstraeten Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

79

Gerard Vandeplas Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Kobe Corbanie Hậu vệ

49 1 1 1 0 Hậu vệ

22

Farouck Adekami Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Niels Devalckeneer Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mahamadou Doumbia Tiền vệ

34 4 0 2 0 Tiền vệ

54

Semm Renders Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

26

Rosen Bozhinov Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Jacob Ondrejka Tiền vệ

52 12 5 5 0 Tiền vệ

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Loïc Lapoussin Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

77

Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo

22 2 1 2 1 Tiền đạo

4

Mathias Rasmussen Tiền vệ

36 0 2 0 0 Tiền vệ

22

Ousseynou Niang Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

1

Vic Chambaere Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Kamiel Van de Perre Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Joachim Imbrechts Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Guillaume François Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Anouar Ait El Hadj Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

48

Fedde Leysen Hậu vệ

38 0 0 3 0 Hậu vệ

Antwerp

Union Saint-Gilloise

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Antwerp: 1T - 0H - 4B) (Union Saint-Gilloise: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/12/2024

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

2 : 1

(1-1)

Antwerp

15/09/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

2 : 0

(0-0)

Union Saint-Gilloise

09/05/2024

Cúp Quốc Gia Bỉ

Union Saint-Gilloise

1 : 0

(1-0)

Antwerp

28/04/2024

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

4 : 1

(2-1)

Antwerp

25/04/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

0 : 3

(0-0)

Union Saint-Gilloise

Phong độ gần nhất

Antwerp

Phong độ

Union Saint-Gilloise

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Antwerp

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Antwerp

Genk

2 2

(2) (1)

0.80 +0 1.03

0.86 2.5 1.00

H
T

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Bỉ

13/12/2024

Mechelen

Antwerp

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

H
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Antwerp

Sporting Charleroi

1 3

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Kortrijk

Antwerp

0 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.82 2.5 0.98

B
X

Union Saint-Gilloise

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Gent

Union Saint-Gilloise

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

T
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Union Saint-Gilloise

Club Brugge

2 2

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.88 2.5 0.92

H
T

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Union Saint-Gilloise

Westerlo

3 1

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 3.25 0.86

T
T

Europa League

12/12/2024

Union Saint-Gilloise

Nice

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.90

0.91 2.5 0.92

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Cercle Brugge

Union Saint-Gilloise

0 0

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất