VĐQG Bỉ - 09/02/2025 15:00
SVĐ: Guldensporenstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kortrijk Union Saint-Gilloise
Kortrijk 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Union Saint-Gilloise
Huấn luyện viên:
10
Abdelhak Kadri
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
44
João Pedro Eira Antunes da Silva
9
Franjo Ivanović
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
12
Promise Akinpelu
12
Promise Akinpelu
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelhak Kadri Tiền vệ |
57 | 5 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Abdoulaye Sissako Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
95 Lucas Pirard Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Karim Dermane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise Akinpelu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Anan Khalaili Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mark Mampasi Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Ryan Alebiousu Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ebbe De Vlaeminck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kyan Himpe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van de Perre Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Soulaimane Berradi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Koki Machida Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Guillaume François Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Kortrijk
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
3 : 0
(1-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 3
(0-2)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
3 : 0
(2-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
2 : 4
(2-1)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
2 : 1
(1-0)
Kortrijk
Kortrijk
Union Saint-Gilloise
60% 40% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kortrijk
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kortrijk Westerlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.91 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Kortrijk Sporting Charleroi |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Union Saint-Gilloise
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Union Saint-Gilloise Sint-Truiden |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Rangers Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.90 2.75 0.82 |
|||
23/01/2025 |
Union Saint-Gilloise Sporting Braga |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6