GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 09/02/2025 15:00

SVĐ: Guldensporenstadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Guldensporenstadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kortrijk Union Saint-Gilloise

Đội hình

Kortrijk 5-4-1

Huấn luyện viên:

Kortrijk VS Union Saint-Gilloise

5-4-1 Union Saint-Gilloise

Huấn luyện viên:

10

Abdelhak Kadri

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

44

João Pedro Eira Antunes da Silva

9

Franjo Ivanović

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

12

Promise Akinpelu

12

Promise Akinpelu

Đội hình xuất phát

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Abdelhak Kadri Tiền vệ

57 5 8 12 0 Tiền vệ

44

João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ

65 3 1 9 0 Hậu vệ

11

Dion De Neve Hậu vệ

60 3 1 2 0 Hậu vệ

68

Thierry Ambrose Tiền đạo

32 2 2 2 0 Tiền đạo

27

Abdoulaye Sissako Hậu vệ

55 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ

60 1 1 9 0 Tiền vệ

95

Lucas Pirard Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

20

Gilles Dewaele Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Bram Lagae Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Karim Dermane Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marco Ilaimaharitra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Franjo Ivanović Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Christian Burgess Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Promise Akinpelu Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

21

Alessio Castro-Montes Tiền vệ

28 0 3 2 0 Tiền vệ

27

Noah Sadiki Tiền vệ

41 0 1 5 0 Tiền vệ

49

Anthony Moris Thủ môn

42 0 0 3 0 Thủ môn

26

Ross Sykes Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Fedde Leysen Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Charles Vanhoutte Tiền vệ

38 0 0 6 0 Tiền vệ

10

Anouar Ait El Hadj Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Anan Khalaili Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Massimo Bruno Tiền vệ

59 4 3 4 0 Tiền vệ

35

Nathan Huygevelde Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mark Mampasi Hậu vệ

42 1 1 4 1 Hậu vệ

2

Ryan Alebiousu Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Mouhamed Gueye Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Brecht Dejaegere Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ebbe De Vlaeminck Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kyan Himpe Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mounaim El Idrissy Tiền đạo

48 0 0 9 0 Tiền đạo

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ousseynou Niang Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Kamiel Van de Perre Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Soulaimane Berradi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Vic Chambaere Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

77

Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo

26 2 1 2 1 Tiền đạo

28

Koki Machida Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Guillaume François Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mathias Rasmussen Tiền vệ

39 0 2 0 0 Tiền vệ

5

Kevin Mac Allister Hậu vệ

35 2 1 6 1 Hậu vệ

Kortrijk

Union Saint-Gilloise

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kortrijk: 0T - 0H - 5B) (Union Saint-Gilloise: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

3 : 0

(1-0)

Kortrijk

18/02/2024

VĐQG Bỉ

Kortrijk

1 : 3

(0-2)

Union Saint-Gilloise

12/11/2023

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

3 : 0

(2-0)

Kortrijk

23/04/2023

VĐQG Bỉ

Kortrijk

2 : 4

(2-1)

Union Saint-Gilloise

13/08/2022

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

2 : 1

(1-0)

Kortrijk

Phong độ gần nhất

Kortrijk

Phong độ

Union Saint-Gilloise

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.0
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kortrijk

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

02/02/2025

Kortrijk

Westerlo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bỉ

25/01/2025

Club Brugge

Kortrijk

0 0

(0) (0)

0.95 -2.0 0.90

0.91 3.25 0.81

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Kortrijk

Anderlecht

0 2

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

10/01/2025

Standard Liège

Kortrijk

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.82

B
X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Kortrijk

Sporting Charleroi

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

Union Saint-Gilloise

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

02/02/2025

Union Saint-Gilloise

Sint-Truiden

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

30/01/2025

Rangers

Union Saint-Gilloise

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bỉ

26/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Union Saint-Gilloise

0 0

(0) (0)

0.95 +1.0 0.90

0.90 2.75 0.82

Europa League

23/01/2025

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.98

0.91 2.75 0.88

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Union Saint-Gilloise

OH Leuven

1 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.95

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 0

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất