Kortrijk
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1901
Huấn luyện viên: Freyr Alexandersson
Sân vận động: Guldensporenstadion
25/01
Club Brugge
Kortrijk
0 : 0
0 : 0
Kortrijk
0.97 -2.0 0.87
0.93 3.25 0.83
0.93 3.25 0.83
19/01
Kortrijk
Anderlecht
0 : 2
0 : 0
Anderlecht
0.80 +0.5 -0.95
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
10/01
Standard Liège
Kortrijk
1 : 0
0 : 0
Kortrijk
0.87 -0.25 0.97
0.90 2.25 0.82
0.90 2.25 0.82
26/12
Kortrijk
Sporting Charleroi
0 : 1
0 : 1
Sporting Charleroi
0.95 +0.5 0.90
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
21/12
Beerschot-Wilrijk
Kortrijk
2 : 2
0 : 0
Kortrijk
0.95 -0.25 0.90
0.88 2.25 -0.98
0.88 2.25 -0.98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelhak Kadri Tiền vệ |
100 | 11 | 15 | 18 | 1 | 25 | Tiền vệ |
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
85 | 7 | 5 | 7 | 0 | 32 | Tiền vệ |
44 João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ |
95 | 5 | 2 | 15 | 0 | 26 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Hậu vệ |
79 | 4 | 2 | 2 | 0 | 24 | Hậu vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | 28 | Tiền đạo |
6 Nayel Mehssatou Sepúlveda Hậu vệ |
103 | 1 | 3 | 12 | 0 | 23 | Hậu vệ |
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | 27 | Tiền vệ |
1 Tom Vandenberghe Thủ môn |
82 | 3 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
8 Youssef Challouk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 30 | Tiền vệ |
13 Ebbe De Vlaeminck Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |