GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 10/01/2025 19:45

SVĐ: Stade Maurice Dufrasne

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.90 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.25 3.50

0.92 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.95 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Bram Lagae

    Ryan Alebiosu

  • Đang cập nhật

    D. Eckert Ayensa

    50’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Nacho Ferri

  • A. Zeqiri

    A. Hountondji

    78’
  • 85’

    Gilles Dewaele

    Massimo Bruno

  • D. Dierckx

    B. Šutalo

    87’
  • Đang cập nhật

    I. Camara

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Maurice Dufrasne

  • Trọng tài chính:

    K. Van Damme

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Leko

  • Ngày sinh:

    07-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    164 (T:79, H:38, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yves Vanderhaeghe

  • Ngày sinh:

    30-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    101 (T:30, H:27, B:44)

3

Phạt góc

6

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

7

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

4

412

Tổng số đường chuyền

645

14

Dứt điểm

19

6

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

0

Standard Liège Kortrijk

Đội hình

Standard Liège 3-5-2

Huấn luyện viên: Ivan Leko

Standard Liège VS Kortrijk

3-5-2 Kortrijk

Huấn luyện viên: Yves Vanderhaeghe

9

Andi Zeqiri

24

Aiden O'Neill

24

Aiden O'Neill

24

Aiden O'Neill

11

Dennis Yerai Eckert Ayensa

11

Dennis Yerai Eckert Ayensa

11

Dennis Yerai Eckert Ayensa

11

Dennis Yerai Eckert Ayensa

11

Dennis Yerai Eckert Ayensa

8

Isaac Price

8

Isaac Price

10

Abdelhak Kadri

19

Ignacio Ferri Julià

19

Ignacio Ferri Julià

19

Ignacio Ferri Julià

68

Thierry Ambrose

68

Thierry Ambrose

68

Thierry Ambrose

68

Thierry Ambrose

44

João Pedro Eira Antunes da Silva

11

Dion De Neve

11

Dion De Neve

Đội hình xuất phát

Standard Liège

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andi Zeqiri Tiền đạo

16 4 1 0 0 Tiền đạo

13

Marlon Fossey Tiền vệ

54 1 3 2 0 Tiền vệ

8

Isaac Price Tiền vệ

61 1 3 6 1 Tiền vệ

24

Aiden O'Neill Tiền vệ

45 1 1 6 0 Tiền vệ

88

Henry Lawrence Hậu vệ

23 1 0 2 1 Hậu vệ

11

Dennis Yerai Eckert Ayensa Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Laurent Henkinet Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

29

Daan Dierckx Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ibe Hautekiet Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Léandre Filipe Kuavita Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ilay Camara Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Abdelhak Kadri Tiền đạo

55 5 8 12 0 Tiền đạo

44

João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ

63 3 1 9 0 Hậu vệ

11

Dion De Neve Tiền vệ

58 3 1 2 0 Tiền vệ

19

Ignacio Ferri Julià Tiền đạo

21 3 0 1 0 Tiền đạo

68

Thierry Ambrose Tiền đạo

30 2 2 2 0 Tiền đạo

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ

58 1 1 9 0 Tiền vệ

27

Abdoulaye Sissako Tiền vệ

53 1 1 7 0 Tiền vệ

95

Lucas Pirard Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

33

Ryotaro Tsunoda Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Bram Lagae Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Gilles Dewaele Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Standard Liège

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Souleyman Doumbia Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Soufiane Benjdida Tiền đạo

23 3 1 1 0 Tiền đạo

99

Tom Poitoux Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ibrahim Karamoko Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Sotirios-Polykarpos Alexandropoulos Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Viktor Đukanović Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Boško Šutalo Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Marko Bulat Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

77

Andreas Hountondji Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mouhamed Gueye Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Massimo Bruno Tiền vệ

57 4 3 4 0 Tiền vệ

35

Nathan Huygevelde Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ryan Alebiousu Hậu vệ

30 0 2 2 0 Hậu vệ

13

Ebbe De Vlaeminck Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

41

Fuhna Nsolo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Billel Messaoudi Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Iver Fossum Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mounaim El Idrissy Tiền đạo

46 0 0 9 0 Tiền đạo

Standard Liège

Kortrijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Standard Liège: 1T - 1H - 3B) (Kortrijk: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Bỉ

Kortrijk

1 : 0

(0-0)

Standard Liège

20/01/2024

VĐQG Bỉ

Standard Liège

0 : 1

(0-1)

Kortrijk

26/08/2023

VĐQG Bỉ

Kortrijk

1 : 1

(1-0)

Standard Liège

12/02/2023

VĐQG Bỉ

Standard Liège

0 : 2

(0-0)

Kortrijk

28/08/2022

VĐQG Bỉ

Kortrijk

0 : 1

(0-0)

Standard Liège

Phong độ gần nhất

Standard Liège

Phong độ

Kortrijk

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Standard Liège

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Mechelen

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.5 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Standard Liège

Gent

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.95 2.5 0.80

B
X

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Standard Liège

OH Leuven

1 1

(1) (0)

1.10 +0 0.75

0.76 2.0 0.92

H
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Genk

Standard Liège

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.5 0.96

T
X

Kortrijk

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Kortrijk

Sporting Charleroi

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

T
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

B
T

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Genk

Kortrijk

3 2

(1) (1)

0.92 -1.25 0.94

0.86 3.0 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Kortrijk

Antwerp

0 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.82 2.5 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất