GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Standard Liège

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Ivan Leko

Sân vận động: Stade Maurice Dufrasne

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Club Brugge

Club Brugge

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

0-0

14/02

0-0

14/02

Standard Liège

Standard Liège

Genk

Genk

0 : 0

0 : 0

Genk

Genk

0-0

09/02

0-0

09/02

Westerlo

Westerlo

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

0-0

01/02

0-0

01/02

Cercle Brugge

Cercle Brugge

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

0-0

26/01

0-0

26/01

Standard Liège

Standard Liège

Dender

Dender

0 : 0

0 : 0

Dender

Dender

0-0

0.90 -0.25 0.96

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

19/01

8-3

19/01

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Standard Liège

Standard Liège

1 : 3

1 : 2

Standard Liège

Standard Liège

8-3

0.97 -0.75 0.87

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

10/01

3-6

10/01

Standard Liège

Standard Liège

Kortrijk

Kortrijk

1 : 0

0 : 0

Kortrijk

Kortrijk

3-6

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.82

0.90 2.25 0.82

26/12

3-1

26/12

Mechelen

Mechelen

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

3-1

0.80 -0.75 -0.95

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

22/12

4-8

22/12

Standard Liège

Standard Liège

Gent

Gent

0 : 1

0 : 0

Gent

Gent

4-8

0.77 +0.25 -0.91

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

14/12

10-7

14/12

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

10-7

0.80 +0.25 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Hayao Kawabe Tiền vệ

38 7 9 3 0 30 Tiền vệ

13

Marlon Fossey Hậu vệ

84 5 4 5 0 27 Hậu vệ

28

Stipe Perica Tiền đạo

53 5 2 3 0 30 Tiền đạo

8

Isaac Price Tiền vệ

63 1 3 6 1 22 Tiền vệ

16

Arnaud Bodart Thủ môn

164 1 1 4 1 27 Thủ môn

24

Aiden O'Neill Tiền vệ

46 1 1 6 0 27 Tiền vệ

3

Nathan Ngoy Hậu vệ

61 1 0 11 1 22 Hậu vệ

51

Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ

70 0 0 4 0 20 Hậu vệ

30

Laurent Henkinet Thủ môn

140 0 0 0 0 33 Thủ môn

25

Ibe Hautekiet Hậu vệ

44 0 0 6 0 23 Hậu vệ