Standard Liège
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1898
Huấn luyện viên: Ivan Leko
Sân vận động: Stade Maurice Dufrasne
26/01
Standard Liège
Dender
0 : 0
0 : 0
Dender
0.90 -0.25 0.96
0.92 2.25 0.92
0.92 2.25 0.92
19/01
Sint-Truiden
Standard Liège
1 : 3
1 : 2
Standard Liège
0.97 -0.75 0.87
0.91 2.75 0.81
0.91 2.75 0.81
10/01
Standard Liège
Kortrijk
1 : 0
0 : 0
Kortrijk
0.87 -0.25 0.97
0.90 2.25 0.82
0.90 2.25 0.82
26/12
Mechelen
Standard Liège
0 : 0
0 : 0
Standard Liège
0.80 -0.75 -0.95
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
22/12
Standard Liège
Gent
0 : 1
0 : 0
Gent
0.77 +0.25 -0.91
0.95 2.5 0.80
0.95 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Hayao Kawabe Tiền vệ |
38 | 7 | 9 | 3 | 0 | 30 | Tiền vệ |
13 Marlon Fossey Hậu vệ |
84 | 5 | 4 | 5 | 0 | 27 | Hậu vệ |
28 Stipe Perica Tiền đạo |
53 | 5 | 2 | 3 | 0 | 30 | Tiền đạo |
8 Isaac Price Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 6 | 1 | 22 | Tiền vệ |
16 Arnaud Bodart Thủ môn |
164 | 1 | 1 | 4 | 1 | 27 | Thủ môn |
24 Aiden O'Neill Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 6 | 0 | 27 | Tiền vệ |
3 Nathan Ngoy Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 11 | 1 | 22 | Hậu vệ |
51 Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | 20 | Hậu vệ |
30 Laurent Henkinet Thủ môn |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
25 Ibe Hautekiet Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 | Hậu vệ |