VĐQG Bỉ - 01/02/2025 17:15
SVĐ: Jan Breydelstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cercle Brugge Standard Liège
Cercle Brugge 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Standard Liège
Huấn luyện viên:
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
66
Christiaan Ravych
66
Christiaan Ravych
19
Kazeem Olaigbe
9
Andi Zeqiri
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
8
Isaac Price
8
Isaac Price
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Augusto da Silva Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abu Francis Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnée Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andi Zeqiri Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marlon Fossey Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Isaac Price Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Henry Lawrence Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Yerai Eckert Ayensa Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Laurent Henkinet Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Daan Dierckx Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ibe Hautekiet Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Léandre Filipe Kuavita Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ilay Camara Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Eloy Room Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannes Van der Bruggen Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Senna Miangue Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Alama Bayo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alan Steve Minda García Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Attila Szalai Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Andreas Hountondji Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Boško Šutalo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Brahim Ghalidi Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sotirios-Polykarpos Alexandropoulos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tom Poitoux Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Bulat Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
1 : 0
(0-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
1 : 1
(0-0)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
0 : 1
(0-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Standard Liège
0 : 4
(0-1)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
0 : 0
(0-0)
Standard Liège
Cercle Brugge
Standard Liège
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cercle Brugge
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sporting Charleroi Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Cercle Brugge Mechelen |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Cercle Brugge OH Leuven |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Standard Liège
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Standard Liège Dender |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.91 2.25 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Sint-Truiden Standard Liège |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Mechelen Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 22