GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 01/02/2025 17:15

SVĐ: Jan Breydelstadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:15 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jan Breydelstadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Cercle Brugge Standard Liège

Đội hình

Cercle Brugge 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Cercle Brugge VS Standard Liège

3-4-2-1 Standard Liège

Huấn luyện viên:

34

Thibo Somers

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

66

Christiaan Ravych

66

Christiaan Ravych

19

Kazeem Olaigbe

9

Andi Zeqiri

88

Henry Lawrence

88

Henry Lawrence

88

Henry Lawrence

30

Laurent Henkinet

30

Laurent Henkinet

30

Laurent Henkinet

30

Laurent Henkinet

30

Laurent Henkinet

8

Isaac Price

8

Isaac Price

Đội hình xuất phát

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Thibo Somers Tiền đạo

36 3 2 2 0 Tiền đạo

19

Kazeem Olaigbe Tiền đạo

37 3 0 1 0 Tiền đạo

66

Christiaan Ravych Hậu vệ

34 2 0 2 0 Hậu vệ

10

Felipe Augusto da Silva Tiền đạo

37 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Abu Francis Tiền vệ

36 0 1 1 1 Tiền vệ

21

Maxime Delanghe Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ibrahim Diakité Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edgaras Utkus Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Lawrence Agyekum Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Gary Magnée Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

Standard Liège

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andi Zeqiri Tiền đạo

18 4 1 0 0 Tiền đạo

13

Marlon Fossey Tiền vệ

56 1 3 2 0 Tiền vệ

8

Isaac Price Tiền vệ

63 1 3 6 1 Tiền vệ

88

Henry Lawrence Hậu vệ

25 1 0 2 1 Hậu vệ

11

Dennis Yerai Eckert Ayensa Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Laurent Henkinet Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

29

Daan Dierckx Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ibe Hautekiet Hậu vệ

36 0 0 5 0 Hậu vệ

20

Ibrahim Karamoko Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Léandre Filipe Kuavita Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ilay Camara Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Malamine Efekele Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Nils De Wilde Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Eloy Room Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

20

Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ

24 0 2 4 0 Hậu vệ

28

Hannes Van der Bruggen Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

90

Emmanuel Kakou Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Senna Miangue Hậu vệ

30 0 0 6 0 Hậu vệ

22

Alama Bayo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Alan Steve Minda García Tiền đạo

31 1 3 1 0 Tiền đạo

Standard Liège

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Attila Szalai Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Andreas Hountondji Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Boško Šutalo Hậu vệ

22 1 0 4 0 Hậu vệ

55

Brahim Ghalidi Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Sotirios-Polykarpos Alexandropoulos Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Tom Poitoux Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

15

Souleyman Doumbia Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Marko Bulat Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

Cercle Brugge

Standard Liège

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cercle Brugge: 2T - 2H - 1B) (Standard Liège: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

VĐQG Bỉ

Standard Liège

1 : 0

(0-0)

Cercle Brugge

26/01/2024

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

1 : 1

(0-0)

Standard Liège

19/08/2023

VĐQG Bỉ

Standard Liège

0 : 1

(0-0)

Cercle Brugge

27/05/2023

VĐQG Bỉ

Standard Liège

0 : 4

(0-1)

Cercle Brugge

29/04/2023

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

0 : 0

(0-0)

Standard Liège

Phong độ gần nhất

Cercle Brugge

Phong độ

Standard Liège

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cercle Brugge

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

25/01/2025

Sporting Charleroi

Cercle Brugge

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.91

VĐQG Bỉ

18/01/2025

Dender

Cercle Brugge

0 1

(0) (1)

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.83

T
X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Cercle Brugge

Mechelen

1 0

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Sint-Truiden

Cercle Brugge

1 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.97 2.75 0.93

H
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

T
X

Standard Liège

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/01/2025

Standard Liège

Dender

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 0.92

0.91 2.25 0.93

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Sint-Truiden

Standard Liège

1 3

(1) (2)

0.97 -0.75 0.87

0.91 2.75 0.81

T
T

VĐQG Bỉ

10/01/2025

Standard Liège

Kortrijk

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.82

T
X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Mechelen

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.5 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Standard Liège

Gent

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.95 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất