GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cercle Brugge

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Miron Muslić

Sân vận động: Jan Breydelstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Kortrijk

Kortrijk

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0 : 0

0 : 0

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0-0

16/02

0-0

16/02

Cercle Brugge

Cercle Brugge

Westerlo

Westerlo

0 : 0

0 : 0

Westerlo

Westerlo

0-0

08/02

0-0

08/02

Genk

Genk

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0 : 0

0 : 0

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0-0

01/02

0-0

01/02

Cercle Brugge

Cercle Brugge

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

0-0

25/01

0-0

25/01

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0 : 0

0 : 0

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0-0

0.97 -0.5 0.87

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

18/01

3-5

18/01

Dender

Dender

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0 : 1

0 : 1

Cercle Brugge

Cercle Brugge

3-5

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

12/01

7-4

12/01

Cercle Brugge

Cercle Brugge

Mechelen

Mechelen

1 : 0

1 : 0

Mechelen

Mechelen

7-4

0.83 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

27/12

7-2

27/12

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Cercle Brugge

Cercle Brugge

1 : 1

0 : 1

Cercle Brugge

Cercle Brugge

7-2

0.85 +0 -0.93

0.97 2.75 0.93

0.97 2.75 0.93

22/12

5-3

22/12

Cercle Brugge

Cercle Brugge

OH Leuven

OH Leuven

1 : 0

0 : 0

OH Leuven

OH Leuven

5-3

-0.95 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

0.91 2.5 0.84

19/12

4-3

19/12

Cercle Brugge

Cercle Brugge

İstanbul Başakşehir

İstanbul Başakşehir

1 : 1

0 : 0

İstanbul Başakşehir

İstanbul Başakşehir

4-3

0.86 -0.25 0.94

0.77 2.75 0.95

0.77 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ahoueke Denkey Tiền đạo

155 60 15 13 1 25 Tiền đạo

34

Thibo Somers Tiền đạo

167 24 15 16 0 26 Tiền đạo

4

Jesper Daland Hậu vệ

121 6 2 24 0 25 Hậu vệ

5

Boris Popović Hậu vệ

113 5 5 14 3 25 Hậu vệ

3

Edgaras Utkus Hậu vệ

79 4 4 19 2 25 Hậu vệ

1

Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn

132 1 3 3 0 29 Thủ môn

66

Christiaan Ravych Hậu vệ

100 3 2 10 1 23 Hậu vệ

18

Senna Miangue Hậu vệ

90 3 1 15 1 28 Hậu vệ

17

Abu Francis Tiền vệ

91 2 4 12 1 24 Tiền vệ

28

Hannes Van der Bruggen Tiền vệ

148 1 7 25 2 32 Tiền vệ