Cercle Brugge
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Miron Muslić
Sân vận động: Jan Breydelstadion
25/01
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
0 : 0
0 : 0
Cercle Brugge
0.97 -0.5 0.87
0.91 2.5 0.91
0.91 2.5 0.91
18/01
Dender
Cercle Brugge
0 : 1
0 : 1
Cercle Brugge
0.82 +0 0.97
0.93 2.5 0.83
0.93 2.5 0.83
12/01
Cercle Brugge
Mechelen
1 : 0
1 : 0
Mechelen
0.83 +0 1.00
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
27/12
Sint-Truiden
Cercle Brugge
1 : 1
0 : 1
Cercle Brugge
0.85 +0 -0.93
0.97 2.75 0.93
0.97 2.75 0.93
22/12
Cercle Brugge
OH Leuven
1 : 0
0 : 0
OH Leuven
-0.95 -0.25 0.80
0.91 2.5 0.84
0.91 2.5 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahoueke Denkey Tiền đạo |
155 | 60 | 15 | 13 | 1 | 25 | Tiền đạo |
34 Thibo Somers Tiền đạo |
167 | 24 | 15 | 16 | 0 | 26 | Tiền đạo |
4 Jesper Daland Hậu vệ |
121 | 6 | 2 | 24 | 0 | 25 | Hậu vệ |
5 Boris Popović Hậu vệ |
113 | 5 | 5 | 14 | 3 | 25 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
79 | 4 | 4 | 19 | 2 | 25 | Hậu vệ |
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn |
132 | 1 | 3 | 3 | 0 | 29 | Thủ môn |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
100 | 3 | 2 | 10 | 1 | 23 | Hậu vệ |
18 Senna Miangue Hậu vệ |
90 | 3 | 1 | 15 | 1 | 28 | Hậu vệ |
17 Abu Francis Tiền vệ |
91 | 2 | 4 | 12 | 1 | 24 | Tiền vệ |
28 Hannes Van der Bruggen Tiền vệ |
148 | 1 | 7 | 25 | 2 | 32 | Tiền vệ |