- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Genk Cercle Brugge
Genk 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cercle Brugge
Huấn luyện viên:
23
Jarne Steuckers
24
Nikolas Sattlberger
24
Nikolas Sattlberger
24
Nikolas Sattlberger
24
Nikolas Sattlberger
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
9
Hyun-Gyu Oh
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
66
Christiaan Ravych
66
Christiaan Ravych
19
Kazeem Olaigbe
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jarne Steuckers Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyun-Gyu Oh Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Noah Adedeji-Sternberg Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mike Penders Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ken Nkuba Tshiend Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Matte Smets Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Augusto da Silva Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abu Francis Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnée Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Luca Oyen Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Christopher Bansu Baah Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Patrik Hrošovský Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joris Kayembe Ditu Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Eloy Room Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannes Van der Bruggen Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Senna Miangue Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Alama Bayo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alan Steve Minda García Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genk
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 3
(2-2)
Genk
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
4 : 1
(3-1)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
1 : 1
(1-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Genk
1 : 1
(0-1)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
0 : 1
(0-0)
Genk
Genk
Cercle Brugge
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Genk
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Genk Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Genk Beerschot-Wilrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Westerlo Genk |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
18/01/2025 |
Mechelen Genk |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Club Brugge Genk |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 3.0 0.78 |
B
|
H
|
Cercle Brugge
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Cercle Brugge Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sporting Charleroi Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Cercle Brugge Mechelen |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8