Genk
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1988
Huấn luyện viên: Thorsten Fink
Sân vận động: Luminus Arena
11/01
Genk
OH Leuven
2 : 0
0 : 0
OH Leuven
0.82 -1.0 -0.98
0.83 2.75 0.92
0.83 2.75 0.92
07/01
Sint-Truiden
Genk
0 : 4
0 : 1
Genk
0.87 +0.25 0.97
0.79 2.75 0.93
0.79 2.75 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
180 | 26 | 16 | 25 | 2 | 28 | Tiền vệ |
99 Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo |
91 | 24 | 6 | 3 | 1 | 25 | Tiền đạo |
17 Patrik Hrošovský Tiền vệ |
207 | 14 | 15 | 21 | 0 | 33 | Tiền vệ |
14 Yira Collins Sor Tiền đạo |
75 | 10 | 5 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
2 Mark McKenzie Hậu vệ |
160 | 5 | 4 | 15 | 0 | 26 | Hậu vệ |
10 Bilal El Khannous Tiền vệ |
98 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | Tiền vệ |
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ |
171 | 4 | 1 | 23 | 3 | 26 | Hậu vệ |
11 Luca Oyen Tiền đạo |
139 | 3 | 7 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
3 Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ |
139 | 3 | 0 | 11 | 2 | 25 | Hậu vệ |
25 Matías Alejandro Galarza Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 10 | 1 | 23 | Tiền vệ |