GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Genk

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1988

Huấn luyện viên: Thorsten Fink

Sân vận động: Luminus Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Standard Liège

Standard Liège

Genk

Genk

0 : 0

0 : 0

Genk

Genk

0-0

08/02

0-0

08/02

Genk

Genk

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0 : 0

0 : 0

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0-0

05/02

0-0

05/02

Genk

Genk

Club Brugge

Club Brugge

0 : 0

0 : 0

Club Brugge

Club Brugge

0-0

0.90 +0 0.90

01/02

0-0

01/02

Genk

Genk

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

0 : 0

0 : 0

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

0-0

25/01

0-0

25/01

Westerlo

Westerlo

Genk

Genk

0 : 0

0 : 0

Genk

Genk

0-0

0.98 +0.25 0.81

0.88 3.0 0.98

0.88 3.0 0.98

18/01

2-0

18/01

Mechelen

Mechelen

Genk

Genk

1 : 2

1 : 2

Genk

Genk

2-0

-0.95 +0 0.77

0.95 2.75 0.91

0.95 2.75 0.91

15/01

4-4

15/01

Club Brugge

Club Brugge

Genk

Genk

2 : 1

1 : 1

Genk

Genk

4-4

0.87 -0.75 0.97

0.97 3.0 0.78

0.97 3.0 0.78

11/01

2-6

11/01

Genk

Genk

OH Leuven

OH Leuven

2 : 0

0 : 0

OH Leuven

OH Leuven

2-6

0.82 -1.0 -0.98

0.83 2.75 0.92

0.83 2.75 0.92

07/01

9-7

07/01

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Genk

Genk

0 : 4

0 : 1

Genk

Genk

9-7

0.87 +0.25 0.97

0.79 2.75 0.93

0.79 2.75 0.93

26/12

5-9

26/12

Antwerp

Antwerp

Genk

Genk

2 : 2

2 : 1

Genk

Genk

5-9

0.80 +0 -0.97

0.86 2.5 1.00

0.86 2.5 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Bryan Heynen Tiền vệ

180 26 16 25 2 28 Tiền vệ

99

Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo

91 24 6 3 1 25 Tiền đạo

17

Patrik Hrošovský Tiền vệ

207 14 15 21 0 33 Tiền vệ

14

Yira Collins Sor Tiền đạo

75 10 5 1 0 25 Tiền đạo

2

Mark McKenzie Hậu vệ

160 5 4 15 0 26 Hậu vệ

10

Bilal El Khannous Tiền vệ

98 4 15 14 1 21 Tiền vệ

46

Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ

171 4 1 23 3 26 Hậu vệ

11

Luca Oyen Tiền đạo

139 3 7 1 0 22 Tiền đạo

3

Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ

139 3 0 11 2 25 Hậu vệ

25

Matías Alejandro Galarza Tiền vệ

68 1 2 10 1 23 Tiền vệ