Cúp Quốc Gia Bỉ - 15/01/2025 19:45
SVĐ: Jan Breydelstadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.97 3.0 0.78
- - -
- - -
1.66 3.90 4.33
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.90 1.25 0.84
- - -
- - -
2.25 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Jarne Steuckers
Tolu Arokodare
-
30’
Đang cập nhật
Mujaid Sadick
-
C. Tzolis
Joel Ordóñez
34’ -
35’
Đang cập nhật
Christopher Baah
-
40’
Đang cập nhật
Ibrahima Sory Bangoura
-
Chemsdine Talbi
Michał Skóraś
64’ -
Đang cập nhật
Ferran Jutglà
71’ -
Đang cập nhật
C. Tzolis
74’ -
75’
Christopher Baah
Noah Adedeji-Sternberg
-
76’
P. Hrošovský
Hyun-gyu Oh
-
Kyriani Sabbe
Bjorn Meijer
80’ -
Đang cập nhật
Hans Vanaken
82’ -
Ferran Jutglà
Gustaf Nilsson
86’ -
Đang cập nhật
Ardon Jashari
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
43%
57%
2
2
13
8
439
583
7
9
4
2
2
2
Club Brugge Genk
Club Brugge 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
4-2-3-1 Genk
Huấn luyện viên: Thorsten Fink
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika
15
Raphael Onyedika
15
Raphael Onyedika
15
Raphael Onyedika
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
55
M. De Cuyper
55
M. De Cuyper
55
M. De Cuyper
9
Ferran Jutglà
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Baah
7
Christopher Baah
7
Christopher Baah
7
Christopher Baah
17
P. Hrošovský
17
P. Hrošovský
23
Jarne Steuckers
23
Jarne Steuckers
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
69 | 9 | 13 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutglà Tiền đạo |
67 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
71 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 M. De Cuyper Hậu vệ |
64 | 3 | 11 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Raphael Onyedika Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 C. Tzolis Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
51 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Ordóñez Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Ardon Jashari Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Tolu Arokodare Tiền đạo |
68 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
47 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 P. Hrošovský Tiền vệ |
67 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jarne Steuckers Tiền vệ |
25 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christopher Baah Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 7 | 3 | Tiền vệ |
18 Joris Kayembe Ditu Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Mujaid Sadick Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
39 Mike Penders Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 M. Smets Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
62 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Romeo Vermant Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
19 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 H. Vetlesen Tiền vệ |
65 | 3 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Carlos Cuesta Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Hyun-gyu Oh Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ken Nkuba Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Luca Oyen Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Noah Adedeji-Sternberg Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
Genk
VĐQG Bỉ
Club Brugge
2 : 0
(0-0)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
3 : 2
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Genk
0 : 3
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
4 : 0
(1-0)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
0 : 3
(0-1)
Club Brugge
Club Brugge
Genk
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Club Brugge
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Anderlecht Club Brugge |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Club Brugge Westerlo |
4 3 (2) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Club Brugge Genk |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Genk
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Genk OH Leuven |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Antwerp Genk |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0 1.03 |
0.86 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Genk Anderlecht |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Club Brugge Genk |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21