Club Brugge
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1891
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
Sân vận động: Jan Breydelstadion
29/01
Manchester City
Club Brugge
0 : 0
0 : 0
Club Brugge
0.89 -2 0.92
1.00 3.5 0.83
1.00 3.5 0.83
25/01
Club Brugge
Kortrijk
0 : 0
0 : 0
Kortrijk
0.87 -2 0.89
0.91 3.25 0.81
0.91 3.25 0.81
21/01
Club Brugge
Juventus
0 : 0
0 : 0
Juventus
0.89 +0.25 -0.96
0.90 2.25 0.89
0.90 2.25 0.89
18/01
Club Brugge
Beerschot-Wilrijk
4 : 2
2 : 0
Beerschot-Wilrijk
0.85 -1.75 1.00
0.90 3.25 0.82
0.90 3.25 0.82
12/01
Anderlecht
Club Brugge
0 : 3
0 : 2
Club Brugge
0.87 +0.75 0.97
0.91 2.75 0.81
0.91 2.75 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
241 | 61 | 40 | 24 | 2 | 33 | Tiền vệ |
7 Andreas Skov Olsen Tiền đạo |
127 | 45 | 28 | 13 | 0 | 26 | Tiền đạo |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
130 | 26 | 17 | 7 | 0 | 26 | Tiền đạo |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
125 | 13 | 3 | 11 | 0 | 31 | Tiền vệ |
32 Tiền đạo |
105 | 7 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo | |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
98 | 6 | 10 | 5 | 0 | 22 | Hậu vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
76 | 1 | 1 | 4 | 0 | 21 | Hậu vệ |
28 Anga Dedryck Boyata Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | 35 | Hậu vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
235 | 1 | 0 | 14 | 0 | 37 | Thủ môn |
0 Owen Otasowie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |