GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Club Brugge

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: Nicky Hayen

Sân vận động: Jan Breydelstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Club Brugge

Club Brugge

OH Leuven

OH Leuven

0 : 0

0 : 0

OH Leuven

OH Leuven

0-0

05/02

0-0

05/02

Genk

Genk

Club Brugge

Club Brugge

0 : 0

0 : 0

Club Brugge

Club Brugge

0-0

0.90 +0 0.90

02/02

0-0

02/02

Antwerp

Antwerp

Club Brugge

Club Brugge

0 : 0

0 : 0

Club Brugge

Club Brugge

0-0

29/01

0-0

29/01

Manchester City

Manchester City

Club Brugge

Club Brugge

0 : 0

0 : 0

Club Brugge

Club Brugge

0-0

0.89 -2 0.92

1.00 3.5 0.83

1.00 3.5 0.83

25/01

0-0

25/01

Club Brugge

Club Brugge

Kortrijk

Kortrijk

0 : 0

0 : 0

Kortrijk

Kortrijk

0-0

0.87 -2 0.89

0.91 3.25 0.81

0.91 3.25 0.81

21/01

3-4

21/01

Club Brugge

Club Brugge

Juventus

Juventus

0 : 0

0 : 0

Juventus

Juventus

3-4

0.89 +0.25 -0.96

0.90 2.25 0.89

0.90 2.25 0.89

18/01

5-3

18/01

Club Brugge

Club Brugge

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

4 : 2

2 : 0

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

5-3

0.85 -1.75 1.00

0.90 3.25 0.82

0.90 3.25 0.82

15/01

4-4

15/01

Club Brugge

Club Brugge

Genk

Genk

2 : 1

1 : 1

Genk

Genk

4-4

0.87 -0.75 0.97

0.97 3.0 0.78

0.97 3.0 0.78

12/01

8-5

12/01

Anderlecht

Anderlecht

Club Brugge

Club Brugge

0 : 3

0 : 2

Club Brugge

Club Brugge

8-5

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

07/01

5-3

07/01

Club Brugge

Club Brugge

OH Leuven

OH Leuven

3 : 0

1 : 0

OH Leuven

OH Leuven

5-3

0.82 -1.25 -0.98

0.78 2.75 0.94

0.78 2.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Hans Vanaken Tiền vệ

241 61 40 24 2 33 Tiền vệ

7

Andreas Skov Olsen Tiền đạo

127 45 28 13 0 26 Tiền đạo

9

Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo

130 26 17 7 0 26 Tiền đạo

27

Casper Nielsen Tiền vệ

125 13 3 11 0 31 Tiền vệ

32

Tiền đạo

105 7 6 1 0 Tiền đạo

14

Bjorn Meijer Hậu vệ

98 6 10 5 0 22 Hậu vệ

4

Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ

76 1 1 4 0 21 Hậu vệ

28

Anga Dedryck Boyata Hậu vệ

63 1 0 3 0 35 Hậu vệ

22

Simon Mignolet Thủ môn

235 1 0 14 0 37 Thủ môn

0

Owen Otasowie Tiền vệ

6 0 0 0 0 24 Tiền vệ