- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Antwerp Club Brugge
Antwerp 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Club Brugge
Huấn luyện viên:
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
23
Toby Alderweireld
23
Toby Alderweireld
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
20
Hans Vanaken
9
Ferran Jutlgà Blanc
9
Ferran Jutlgà Blanc
9
Ferran Jutlgà Blanc
9
Ferran Jutlgà Blanc
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
68
Chemsdine Talbi
68
Chemsdine Talbi
68
Chemsdine Talbi
8
Christos Tzolis
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vincent Janssen Tiền đạo |
73 | 21 | 11 | 16 | 1 | Tiền đạo |
11 Jacob Ondrejka Tiền vệ |
56 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
76 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
26 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
54 Semm Renders Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Odoi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
78 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Olivier Deman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
39 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Christos Tzolis Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 2 | Tiền vệ |
55 Maxim De Cuyper Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Ardon Jasari Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Andreas Verstraeten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaïro Riedewald Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Gerard Vandeplas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Lowie Peter Piselé Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Niels Devalckeneer Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Farouck Adekami Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo |
46 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kobe Corbanie Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Joaquin Seys Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Romeo Vermant Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zaid Abner Romero Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Antwerp
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
1 : 0
(0-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
1 : 2
(0-0)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
3 : 0
(1-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
2 : 1
(0-0)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
2 : 1
(1-0)
Antwerp
Antwerp
Club Brugge
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Antwerp
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Sint-Truiden Antwerp |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.81 |
0.91 2.5 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Antwerp Westerlo |
4 2 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Anderlecht Antwerp |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Antwerp Union Saint-Gilloise |
5 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Club Brugge
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Manchester City Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.92 |
0.87 3.5 0.87 |
|||
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2 0.89 |
0.91 3.25 0.81 |
|||
21/01/2025 |
Club Brugge Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.04 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Club Brugge Genk |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 3.0 0.78 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 8