GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bỉ - 07/01/2025 19:45

SVĐ: Jan Breydelstadion

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.78 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 6.50

0.82 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.95 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ardon Jashari

    C. Tzolis

    23’
  • Đang cập nhật

    Kyriani Sabbe

    35’
  • 42’

    Đang cập nhật

    S. Mitrović

  • M. De Cuyper

    Bjorn Meijer

    61’
  • 62’

    Wouter George

    Thibault Vlietinck

  • 67’

    Manuel Osifo

    Mathieu Maertens

  • A. Skov Olsen

    C. Tzolis

    69’
  • Đang cập nhật

    Jorne Spileers

    74’
  • C. Tzolis

    Michał Skóraś

    76’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Hasan Kuruçay

  • 86’

    Youssef Maziz

    Federico Ricca

  • Đang cập nhật

    Michał Skóraś

    87’
  • Ardon Jashari

    H. Vetlesen

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jan Breydelstadion

  • Trọng tài chính:

    L. D'hondt

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicky Hayen

  • Ngày sinh:

    16-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:64, H:33, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chris Coleman

  • Ngày sinh:

    10-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:38, H:34, B:39)

5

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

5

Cứu thua

6

6

Phạm lỗi

14

607

Tổng số đường chuyền

351

21

Dứt điểm

13

9

Dứt điểm trúng đích

6

5

Việt vị

3

Club Brugge OH Leuven

Đội hình

Club Brugge 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nicky Hayen

Club Brugge VS OH Leuven

4-2-3-1 OH Leuven

Huấn luyện viên: Chris Coleman

7

Andreas Skov Olsen

19

Gustaf Nilsson

19

Gustaf Nilsson

19

Gustaf Nilsson

19

Gustaf Nilsson

44

Brandon Mechele

44

Brandon Mechele

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

20

Hans Vanaken

10

Youssef Maziz

5

Takuma Ominami

5

Takuma Ominami

5

Takuma Ominami

5

Takuma Ominami

11

Konan Ignace Jocelyn N’dri

11

Konan Ignace Jocelyn N’dri

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

8

Siebe Schrijvers

Đội hình xuất phát

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Andreas Skov Olsen Tiền vệ

62 19 5 3 0 Tiền vệ

20

Hans Vanaken Tiền vệ

67 9 13 5 1 Tiền vệ

44

Brandon Mechele Hậu vệ

69 7 0 4 0 Hậu vệ

55

Maxim De Cuyper Hậu vệ

62 3 11 6 1 Hậu vệ

19

Gustaf Nilsson Tiền đạo

17 3 4 2 0 Tiền đạo

8

Christos Tzolis Tiền vệ

28 3 2 1 0 Tiền vệ

27

Casper Nielsen Tiền vệ

56 3 1 3 0 Tiền vệ

64

Kyriani Sabbe Hậu vệ

49 2 3 1 0 Hậu vệ

58

Jorne Spileers Hậu vệ

60 1 1 2 0 Hậu vệ

30

Ardon Jasari Tiền vệ

28 0 1 3 0 Tiền vệ

29

Nordin Jackers Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Youssef Maziz Tiền vệ

59 10 8 7 0 Tiền vệ

8

Siebe Schrijvers Tiền vệ

64 3 4 12 0 Tiền vệ

11

Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền vệ

50 3 4 2 0 Tiền vệ

19

Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo

21 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Takuma Ominami Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Stefan Mitrović Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Manuel Osifo Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Takahiro Akimoto Hậu vệ

39 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Tobe Leysen Thủ môn

61 1 0 0 0 Thủ môn

58

Hasan Kuruçay Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

55

Wouter George Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Michał Skóraś Tiền đạo

60 2 4 6 0 Tiền đạo

9

Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo

65 8 6 2 0 Tiền đạo

68

Chemsdine Talbi Tiền đạo

37 2 0 0 0 Tiền đạo

16

Dani van den Heuvel Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

63

Denzel De Roeve Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Simon Mignolet Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

10

Hugo Vetlesen Tiền vệ

63 3 6 13 1 Tiền vệ

14

Bjorn Meijer Hậu vệ

32 2 1 0 0 Hậu vệ

67

Amine Et-Taibi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ

55 3 3 9 2 Tiền vệ

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

William Balikwisha Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

99

Davis Opoku Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ

42 2 0 8 2 Hậu vệ

33

Mathieu Maertens Tiền vệ

44 8 2 8 0 Tiền vệ

16

Maxence Andre Prévôt Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

60

Mohamed Yassine Azzouz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Roméo Monticelli Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Thibault Vlietinck Hậu vệ

30 2 1 3 0 Hậu vệ

28

Ewoud Pletinckx Hậu vệ

43 3 1 4 0 Hậu vệ

Club Brugge

OH Leuven

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Club Brugge: 4T - 1H - 0B) (OH Leuven: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Bỉ

OH Leuven

0 : 1

(0-0)

Club Brugge

10/03/2024

VĐQG Bỉ

Club Brugge

3 : 1

(1-1)

OH Leuven

26/11/2023

VĐQG Bỉ

OH Leuven

0 : 1

(0-1)

Club Brugge

26/12/2022

VĐQG Bỉ

Club Brugge

1 : 1

(1-0)

OH Leuven

14/08/2022

VĐQG Bỉ

OH Leuven

0 : 3

(0-2)

Club Brugge

Phong độ gần nhất

Club Brugge

Phong độ

OH Leuven

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Club Brugge

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Club Brugge

Westerlo

4 3

(2) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.88 3.25 0.98

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Union Saint-Gilloise

Club Brugge

2 2

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.88 2.5 0.92

H
T

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Club Brugge

Genk

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.90 3.0 0.80

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Club Brugge

Sporting CP

2 1

(1) (1)

0.83 +0 1.00

0.87 2.75 0.88

T
T

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Mechelen

Club Brugge

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.96 3.0 0.80

T
H

OH Leuven

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

2 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

B
X

VĐQG Bỉ

14/12/2024

OH Leuven

Sporting Charleroi

1 0

(0) (0)

0.81 +0 1.12

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Standard Liège

OH Leuven

1 1

(1) (0)

1.10 +0 0.75

0.76 2.0 0.92

H
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

OH Leuven

Zulte-Waregem

5 0

(3) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.94 2.75 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất