OH Leuven
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1957
Huấn luyện viên: Óscar García Junyent
Sân vận động: King Power at Den Dreef Stadion
19/01
Union Saint-Gilloise
OH Leuven
1 : 0
1 : 0
OH Leuven
0.82 -1.0 -0.98
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
11/01
Genk
OH Leuven
2 : 0
0 : 0
OH Leuven
0.82 -1.0 -0.98
0.83 2.75 0.92
0.83 2.75 0.92
07/01
Club Brugge
OH Leuven
3 : 0
1 : 0
OH Leuven
0.82 -1.25 -0.98
0.78 2.75 0.94
0.78 2.75 0.94
27/12
OH Leuven
Beerschot-Wilrijk
2 : 0
0 : 0
Beerschot-Wilrijk
0.87 -0.75 0.97
0.95 2.75 0.92
0.95 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 Mathieu Maertens Tiền vệ |
126 | 28 | 11 | 23 | 1 | 30 | Tiền vệ |
7 Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo |
79 | 20 | 13 | 17 | 0 | 27 | Tiền đạo |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
133 | 12 | 10 | 23 | 0 | 29 | Tiền vệ |
11 Nachon Nsingi Tiền đạo |
76 | 8 | 5 | 5 | 1 | 24 | Tiền đạo |
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 14 | 0 | 20 | Tiền vệ |
20 Hamza Mendyl Hậu vệ |
83 | 3 | 6 | 19 | 3 | 28 | Hậu vệ |
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ |
111 | 3 | 3 | 6 | 0 | 28 | Hậu vệ |
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ |
78 | 3 | 2 | 4 | 0 | 25 | Hậu vệ |
14 Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ |
73 | 3 | 0 | 16 | 2 | 31 | Hậu vệ |
13 Sofian Kiyine Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |