GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

OH Leuven

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1957

Huấn luyện viên: Óscar García Junyent

Sân vận động: King Power at Den Dreef Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Antwerp

Antwerp

OH Leuven

OH Leuven

0 : 0

0 : 0

OH Leuven

OH Leuven

0-0

15/02

0-0

15/02

OH Leuven

OH Leuven

Dender

Dender

0 : 0

0 : 0

Dender

Dender

0-0

08/02

0-0

08/02

Club Brugge

Club Brugge

OH Leuven

OH Leuven

0 : 0

0 : 0

OH Leuven

OH Leuven

0-0

31/01

0-0

31/01

OH Leuven

OH Leuven

Mechelen

Mechelen

0 : 0

0 : 0

Mechelen

Mechelen

0-0

26/01

0-0

26/01

OH Leuven

OH Leuven

Gent

Gent

0 : 0

0 : 0

Gent

Gent

0-0

0.81 +0 0.97

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

19/01

6-2

19/01

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

OH Leuven

OH Leuven

1 : 0

1 : 0

OH Leuven

OH Leuven

6-2

0.82 -1.0 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

11/01

2-6

11/01

Genk

Genk

OH Leuven

OH Leuven

2 : 0

0 : 0

OH Leuven

OH Leuven

2-6

0.82 -1.0 -0.98

0.83 2.75 0.92

0.83 2.75 0.92

07/01

5-3

07/01

Club Brugge

Club Brugge

OH Leuven

OH Leuven

3 : 0

1 : 0

OH Leuven

OH Leuven

5-3

0.82 -1.25 -0.98

0.78 2.75 0.94

0.78 2.75 0.94

27/12

8-2

27/12

OH Leuven

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

2 : 0

0 : 0

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

8-2

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

0.95 2.75 0.92

22/12

5-3

22/12

Cercle Brugge

Cercle Brugge

OH Leuven

OH Leuven

1 : 0

0 : 0

OH Leuven

OH Leuven

5-3

-0.95 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

0.91 2.5 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

33

Mathieu Maertens Tiền vệ

126 28 11 23 1 30 Tiền vệ

7

Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo

79 20 13 17 0 27 Tiền đạo

8

Siebe Schrijvers Tiền vệ

133 12 10 23 0 29 Tiền vệ

11

Nachon Nsingi Tiền đạo

76 8 5 5 1 24 Tiền đạo

6

Ezechiel Banzuzi Tiền vệ

65 4 4 14 0 20 Tiền vệ

20

Hamza Mendyl Hậu vệ

83 3 6 19 3 28 Hậu vệ

77

Thibault Vlietinck Hậu vệ

111 3 3 6 0 28 Hậu vệ

28

Ewoud Pletinckx Hậu vệ

78 3 2 4 0 25 Hậu vệ

14

Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ

73 3 0 16 2 31 Hậu vệ

13

Sofian Kiyine Tiền vệ

35 2 3 5 0 28 Tiền vệ