- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
OH Leuven Mechelen
OH Leuven 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Mechelen
Huấn luyện viên:
10
Youssef Maziz
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
8
Siebe Schrijvers
8
Siebe Schrijvers
6
Ezechiel Banzuzi
16
Rob Schoofs
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
35
Bilal Bafdili
35
Bilal Bafdili
7
Geoffry Hairemans
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Youssef Maziz Tiền đạo |
62 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
67 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
77 Thibault Vlietinck Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
21 William Balikwisha Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Takuma Ominami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tobe Leysen Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Hasan Kuruçay Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
68 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Geoffry Hairemans Tiền đạo |
69 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Bilal Bafdili Tiền đạo |
54 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafik Belghali Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Benito Raman Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ahmed Touba Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ortwin De Wolf Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Stephen Welsh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Aziz Outtara Mohammed Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 José Martinez Marsà Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Wouter George Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Mohamed Yassine Azzouz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Osifo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxence Andre Prévôt Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Roméo Monticelli Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền đạo |
53 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Mitrović Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mory Konate Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Bill Antonio Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ignacio Mirás Blanco Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
58 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Patrick Pflücke Tiền đạo |
61 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Keano Vanrafelghem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jules Van Cleemput Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 Fredrik Hammar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OH Leuven
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
5 : 0
(2-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
Mechelen
3 : 0
(0-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
2 : 3
(0-1)
Mechelen
VĐQG Bỉ
OH Leuven
1 : 0
(0-0)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
1 : 2
(0-2)
OH Leuven
OH Leuven
Mechelen
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OH Leuven
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
OH Leuven Gent |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Genk OH Leuven |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
OH Leuven Beerschot-Wilrijk |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Mechelen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Anderlecht Mechelen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.98 |
|||
18/01/2025 |
Mechelen Genk |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cercle Brugge Mechelen |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Mechelen Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12