GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Mechelen

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Besnik Hasi

Sân vận động: AFAS-stadion Achter de Kazerne

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Mechelen

Mechelen

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0 : 0

0 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0-0

16/02

0-0

16/02

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

Mechelen

Mechelen

0 : 0

0 : 0

Mechelen

Mechelen

0-0

07/02

0-0

07/02

Mechelen

Mechelen

Gent

Gent

0 : 0

0 : 0

Gent

Gent

0-0

31/01

0-0

31/01

OH Leuven

OH Leuven

Mechelen

Mechelen

0 : 0

0 : 0

Mechelen

Mechelen

0-0

26/01

0-0

26/01

Anderlecht

Anderlecht

Mechelen

Mechelen

0 : 0

0 : 0

Mechelen

Mechelen

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.86 2.5 0.98

0.86 2.5 0.98

18/01

2-0

18/01

Mechelen

Mechelen

Genk

Genk

1 : 2

1 : 2

Genk

Genk

2-0

-0.95 +0 0.77

0.95 2.75 0.91

0.95 2.75 0.91

12/01

7-4

12/01

Cercle Brugge

Cercle Brugge

Mechelen

Mechelen

1 : 0

1 : 0

Mechelen

Mechelen

7-4

0.83 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

26/12

3-1

26/12

Mechelen

Mechelen

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

3-1

0.80 -0.75 -0.95

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

20/12

10-17

20/12

Westerlo

Westerlo

Mechelen

Mechelen

1 : 1

0 : 1

Mechelen

Mechelen

10-17

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.80

0.90 3.0 0.80

13/12

4-5

13/12

Mechelen

Mechelen

Antwerp

Antwerp

1 : 1

0 : 1

Antwerp

Antwerp

4-5

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Nikola Storm Tiền đạo

156 37 24 8 1 31 Tiền đạo

19

Kerim Mrabti Tiền vệ

157 32 24 17 0 31 Tiền vệ

7

Geoffry Hairemans Tiền đạo

181 30 26 14 0 34 Tiền đạo

16

Rob Schoofs Tiền vệ

174 28 33 25 1 31 Tiền vệ

5

Sandy Walsh Hậu vệ

152 9 13 19 0 30 Hậu vệ

20

Lion Lauberbach Tiền đạo

58 8 2 4 0 27 Tiền đạo

17

Rafik Belghali Hậu vệ

30 3 2 2 0 23 Hậu vệ

29

Bas Van den Eynden Tiền vệ

26 2 0 1 0 23 Tiền vệ

15

Yannick Thoelen Thủ môn

183 1 0 1 0 35 Thủ môn

4

Toon Raemaekers Hậu vệ

38 0 0 1 0 25 Hậu vệ