Mechelen
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Besnik Hasi
Sân vận động: AFAS-stadion Achter de Kazerne
26/01
Anderlecht
Mechelen
0 : 0
0 : 0
Mechelen
0.87 -0.5 0.97
0.86 2.5 0.98
0.86 2.5 0.98
12/01
Cercle Brugge
Mechelen
1 : 0
1 : 0
Mechelen
0.83 +0 1.00
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
26/12
Mechelen
Standard Liège
0 : 0
0 : 0
Standard Liège
0.80 -0.75 -0.95
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
20/12
Westerlo
Mechelen
1 : 1
0 : 1
Mechelen
1.00 -0.25 0.85
0.90 3.0 0.80
0.90 3.0 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Nikola Storm Tiền đạo |
156 | 37 | 24 | 8 | 1 | 31 | Tiền đạo |
19 Kerim Mrabti Tiền vệ |
157 | 32 | 24 | 17 | 0 | 31 | Tiền vệ |
7 Geoffry Hairemans Tiền đạo |
181 | 30 | 26 | 14 | 0 | 34 | Tiền đạo |
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
174 | 28 | 33 | 25 | 1 | 31 | Tiền vệ |
5 Sandy Walsh Hậu vệ |
152 | 9 | 13 | 19 | 0 | 30 | Hậu vệ |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
58 | 8 | 2 | 4 | 0 | 27 | Tiền đạo |
17 Rafik Belghali Hậu vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | 23 | Hậu vệ |
29 Bas Van den Eynden Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền vệ |
15 Yannick Thoelen Thủ môn |
183 | 1 | 0 | 1 | 0 | 35 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |