VĐQG Bỉ - 12/01/2025 18:15
SVĐ: Jan Breydelstadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 1.00
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.50 3.25 2.80
1.00 10.5 0.68
- - -
- - -
0.83 0 0.95
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
2.87 2.25 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Gary Magnee
Felipe Augusto
35’ -
46’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
-
73’
José Marsà
Jules Van Cleemput
-
74’
Fredrik Hammar
Petter Nosakhare Dahl
-
Kazeem Olaigbe
Alan Minda
77’ -
Edgaras Utkus
Emmanuel Kakou
81’ -
84’
Geoffry Hairemans
Lion Lauberbach
-
90’
Đang cập nhật
Benito Raman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
34%
66%
5
6
15
11
290
592
19
10
7
5
2
0
Cercle Brugge Mechelen
Cercle Brugge 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer
3-4-2-1 Mechelen
Huấn luyện viên: Besnik Hasi
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
66
Christiaan Ravych
66
Christiaan Ravych
19
Kazeem Olaigbe
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
7
Geoffry Hairemans
7
Geoffry Hairemans
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
77
Patrick Pflücke
77
Patrick Pflücke
16
Rob Schoofs
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Augusto da Silva Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abu Francis Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnée Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kerim Mrabti Tiền đạo |
65 | 13 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
66 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Patrick Pflücke Tiền vệ |
59 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Geoffry Hairemans Tiền đạo |
67 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Benito Raman Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ahmed Touba Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ortwin De Wolf Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Stephen Welsh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Fredrik Hammar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 José Martinez Marsà Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Hannes Van der Bruggen Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Steve Minda García Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Alama Bayo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Senna Miangue Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
89 Eloy Room Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jules Van Cleemput Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
56 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Noah Makanza Mbeleba Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Julien Ngoy Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafik Belghali Hậu vệ |
28 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sandy Walsh Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 Bilal Bafdili Tiền vệ |
52 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Oskar Annell Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cercle Brugge
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
2 : 0
(1-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 3
(2-2)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
0 : 2
(0-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Mechelen
1 : 1
(0-1)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
0 : 0
(0-0)
Mechelen
Cercle Brugge
Mechelen
0% 60% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cercle Brugge
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Cercle Brugge OH Leuven |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olimpija Cercle Brugge |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Mechelen
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Mechelen Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Mechelen Antwerp |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.87 |
0.94 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Mechelen Club Brugge |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
04/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Mechelen |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18