GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 12/01/2025 18:15

SVĐ: Jan Breydelstadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 1.00

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.25 2.80

1.00 10.5 0.68

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.95

0.79 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.25 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gary Magnee

    Felipe Augusto

    35’
  • 46’

    Kerim Mrabti

    Bilal Bafdili

  • 73’

    José Marsà

    Jules Van Cleemput

  • 74’

    Fredrik Hammar

    Petter Nosakhare Dahl

  • Kazeem Olaigbe

    Alan Minda

    77’
  • Edgaras Utkus

    Emmanuel Kakou

    81’
  • 84’

    Geoffry Hairemans

    Lion Lauberbach

  • 90’

    Đang cập nhật

    Benito Raman

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jan Breydelstadion

  • Trọng tài chính:

    W. Smet

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ferdinand Feldhofer

  • Ngày sinh:

    23-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    112 (T:45, H:28, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Besnik Hasi

  • Ngày sinh:

    25-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    109 (T:39, H:28, B:42)

7

Phạt góc

4

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

5

Cứu thua

6

15

Phạm lỗi

11

290

Tổng số đường chuyền

592

19

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Cercle Brugge Mechelen

Đội hình

Cercle Brugge 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer

Cercle Brugge VS Mechelen

3-4-2-1 Mechelen

Huấn luyện viên: Besnik Hasi

34

Thibo Somers

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

66

Christiaan Ravych

66

Christiaan Ravych

19

Kazeem Olaigbe

19

Kerim Mrabti

7

Geoffry Hairemans

7

Geoffry Hairemans

7

Geoffry Hairemans

14

Benito Raman

14

Benito Raman

14

Benito Raman

14

Benito Raman

77

Patrick Pflücke

77

Patrick Pflücke

16

Rob Schoofs

Đội hình xuất phát

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Thibo Somers Tiền đạo

34 3 2 2 0 Tiền đạo

19

Kazeem Olaigbe Tiền đạo

35 3 0 1 0 Tiền đạo

66

Christiaan Ravych Hậu vệ

32 2 0 2 0 Hậu vệ

10

Felipe Augusto da Silva Tiền đạo

35 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Abu Francis Tiền vệ

34 0 1 1 1 Tiền vệ

21

Maxime Delanghe Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ibrahim Diakité Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edgaras Utkus Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Lawrence Agyekum Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Gary Magnée Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kerim Mrabti Tiền đạo

65 13 9 7 0 Tiền đạo

16

Rob Schoofs Tiền vệ

66 10 10 6 0 Tiền vệ

77

Patrick Pflücke Tiền vệ

59 7 7 2 0 Tiền vệ

7

Geoffry Hairemans Tiền đạo

67 7 7 2 0 Tiền đạo

14

Benito Raman Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Ahmed Touba Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Ortwin De Wolf Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

Toon Raemaekers Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Stephen Welsh Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Fredrik Hammar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

José Martinez Marsà Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Hannes Van der Bruggen Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

90

Emmanuel Kakou Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Alan Steve Minda García Tiền đạo

29 1 3 1 0 Tiền đạo

20

Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ

22 0 2 4 0 Hậu vệ

22

Alama Bayo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Senna Miangue Hậu vệ

28 0 0 6 0 Hậu vệ

27

Nils De Wilde Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Malamine Efekele Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

89

Eloy Room Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Jules Van Cleemput Hậu vệ

10 0 0 1 1 Hậu vệ

20

Lion Lauberbach Tiền đạo

56 8 2 4 0 Tiền đạo

26

Noah Makanza Mbeleba Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Julien Ngoy Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

17

Rafik Belghali Hậu vệ

28 3 2 2 0 Hậu vệ

5

Sandy Walsh Hậu vệ

60 1 1 7 0 Hậu vệ

35

Bilal Bafdili Tiền vệ

52 5 0 5 0 Tiền vệ

10

Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Oskar Annell Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Cercle Brugge

Mechelen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cercle Brugge: 1T - 2H - 2B) (Mechelen: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Bỉ

Mechelen

2 : 0

(1-0)

Cercle Brugge

02/03/2024

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

2 : 3

(2-2)

Mechelen

28/10/2023

VĐQG Bỉ

Mechelen

0 : 2

(0-0)

Cercle Brugge

23/12/2022

VĐQG Bỉ

Mechelen

1 : 1

(0-1)

Cercle Brugge

13/08/2022

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

0 : 0

(0-0)

Mechelen

Phong độ gần nhất

Cercle Brugge

Phong độ

Mechelen

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cercle Brugge

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Sint-Truiden

Cercle Brugge

1 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.97 2.75 0.93

H
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Cercle Brugge

İstanbul Başakşehir

1 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.94

0.77 2.75 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Gent

Cercle Brugge

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.75 0.99

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Olimpija

Cercle Brugge

1 4

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.25 0.91

T
T

Mechelen

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Mechelen

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.5 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

20/12/2024

Westerlo

Mechelen

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.80

T
X

VĐQG Bỉ

13/12/2024

Mechelen

Antwerp

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

H
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Mechelen

Club Brugge

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.96 3.0 0.80

B
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Mechelen

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.88 2.5 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất