GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 20/12/2024 19:45

SVĐ: Het Kuipje

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.90 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.50 3.00

0.90 10.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.95

0.94 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.30 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Bas Van den Eynden

  • 35’

    Đang cập nhật

    Rob Schoofs

  • Đang cập nhật

    Matija Frigan

    44’
  • Matija Frigan

    Josimar Alcócer

    46’
  • 65’

    Petter Nosakhare Dahl

    Geoffry Hairemans

  • 66’

    Lion Lauberbach

    Benito Raman

  • Đang cập nhật

    Josimar Alcócer

    72’
  • Doğucan Haspolat

    Luka Vušković

    75’
  • 81’

    Kerim Mrabti

    Bilal Bafdili

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Het Kuipje

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Timmy Simons

  • Ngày sinh:

    11-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:28, H:18, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Besnik Hasi

  • Ngày sinh:

    25-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    109 (T:39, H:28, B:42)

10

Phạt góc

17

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

5

5

Phạm lỗi

8

386

Tổng số đường chuyền

400

19

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Westerlo Mechelen

Đội hình

Westerlo 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Timmy Simons

Westerlo VS Mechelen

4-1-4-1 Mechelen

Huấn luyện viên: Besnik Hasi

9

Matija Frigan

40

Emin Bayram

40

Emin Bayram

40

Emin Bayram

40

Emin Bayram

7

Allahyar Sayyadmanesh

40

Emin Bayram

40

Emin Bayram

40

Emin Bayram

40

Emin Bayram

7

Allahyar Sayyadmanesh

19

Kerim Mrabti

17

Rafik Belghali

17

Rafik Belghali

17

Rafik Belghali

29

Bas Van den Eynden

29

Bas Van den Eynden

29

Bas Van den Eynden

29

Bas Van den Eynden

20

Lion Lauberbach

20

Lion Lauberbach

16

Rob Schoofs

Đội hình xuất phát

Westerlo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Matija Frigan Tiền đạo

53 10 1 5 0 Tiền đạo

7

Allahyar Sayyadmanesh Tiền vệ

36 5 4 4 0 Tiền vệ

44

Luka Vušković Hậu vệ

19 4 1 2 0 Hậu vệ

5

Jordan Bos Tiền vệ

40 3 2 5 0 Tiền vệ

40

Emin Bayram Hậu vệ

36 2 2 9 1 Hậu vệ

25

Tuur Rommens Hậu vệ

49 1 5 8 1 Hậu vệ

34

Doğucan Haspolat Tiền vệ

50 1 4 8 0 Tiền vệ

22

Bryan Reynolds Hậu vệ

54 1 3 8 0 Hậu vệ

46

Arthur Piedfort Tiền vệ

49 0 1 8 1 Tiền vệ

30

Koen Van Langendonck Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

10

Alfie Devine Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kerim Mrabti Tiền vệ

63 13 9 7 0 Tiền vệ

16

Rob Schoofs Tiền vệ

64 10 10 6 0 Tiền vệ

20

Lion Lauberbach Tiền đạo

54 8 2 4 0 Tiền đạo

17

Rafik Belghali Tiền vệ

26 3 2 2 0 Tiền vệ

29

Bas Van den Eynden Hậu vệ

12 2 0 1 0 Hậu vệ

10

Petter Nosakhare Dahl Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Ahmed Touba Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Ortwin De Wolf Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

4

Toon Raemaekers Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ

18 0 0 7 0 Tiền vệ

3

José Marsà Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Westerlo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Adedire Mebude Tiền đạo

25 2 1 0 0 Tiền đạo

39

Thomas Van den Keybus Tiền vệ

53 1 2 5 0 Tiền vệ

1

Sinan Bolat Thủ môn

51 0 0 7 0 Thủ môn

18

Griffin Yow Tiền vệ

44 7 5 2 0 Tiền vệ

15

Serhiy Sydorchuk Tiền vệ

47 2 2 8 0 Tiền vệ

17

Raf Smekens Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Josimar Alcócer Tiền đạo

32 2 0 4 0 Tiền đạo

11

Muhammed Gümüşkaya Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Roman Neustädter Hậu vệ

59 0 0 5 0 Hậu vệ

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Lukas Baert Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Noah Makanza Mbeleba Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Patrick Pflücke Tiền đạo

57 7 7 2 0 Tiền đạo

5

Sandy Walsh Hậu vệ

58 1 1 7 0 Hậu vệ

14

Benito Raman Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Yannick Thoelen Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

35

Bilal Bafdili Tiền vệ

50 5 0 5 0 Tiền vệ

9

Julien Ngoy Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Geoffry Hairemans Tiền vệ

65 7 7 2 0 Tiền vệ

Westerlo

Mechelen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Westerlo: 1T - 0H - 4B) (Mechelen: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Bỉ

Mechelen

2 : 4

(0-2)

Westerlo

18/05/2024

VĐQG Bỉ

Westerlo

0 : 2

(0-1)

Mechelen

13/04/2024

VĐQG Bỉ

Mechelen

3 : 2

(0-2)

Westerlo

08/03/2024

VĐQG Bỉ

Mechelen

3 : 1

(2-0)

Westerlo

26/08/2023

VĐQG Bỉ

Westerlo

2 : 3

(2-0)

Mechelen

Phong độ gần nhất

Westerlo

Phong độ

Mechelen

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Westerlo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Union Saint-Gilloise

Westerlo

3 1

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 3.25 0.86

B
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Dender

Westerlo

1 0

(1) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.95 2.75 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

05/12/2024

Anderlecht

Westerlo

4 1

(3) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.93 3.5 0.95

B
T

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Westerlo

Gent

2 2

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.92 3.0 0.94

T
T

VĐQG Bỉ

24/11/2024

Westerlo

Kortrijk

4 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.95

0.86 3.0 0.89

T
T

Mechelen

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

13/12/2024

Mechelen

Antwerp

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

H
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Mechelen

Club Brugge

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.96 3.0 0.80

B
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Mechelen

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

29/11/2024

Kortrijk

Mechelen

3 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.92

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Bỉ

24/11/2024

Mechelen

Beerschot-Wilrijk

3 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.93 3.0 0.93

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất