1.00 -1 3/4 0.85
0.90 3.0 0.80
- - -
- - -
2.25 3.50 3.00
0.90 10.5 0.92
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.94 1.25 0.91
- - -
- - -
2.75 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Bas Van den Eynden
-
35’
Đang cập nhật
Rob Schoofs
-
Đang cập nhật
Matija Frigan
44’ -
Matija Frigan
Josimar Alcócer
46’ -
65’
Petter Nosakhare Dahl
Geoffry Hairemans
-
66’
Lion Lauberbach
Benito Raman
-
Đang cập nhật
Josimar Alcócer
72’ -
Doğucan Haspolat
Luka Vušković
75’ -
81’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
17
49%
51%
2
5
5
8
386
400
19
10
6
3
0
1
Westerlo Mechelen
Westerlo 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Timmy Simons
4-1-4-1 Mechelen
Huấn luyện viên: Besnik Hasi
9
Matija Frigan
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
7
Allahyar Sayyadmanesh
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
7
Allahyar Sayyadmanesh
19
Kerim Mrabti
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
29
Bas Van den Eynden
29
Bas Van den Eynden
29
Bas Van den Eynden
29
Bas Van den Eynden
20
Lion Lauberbach
20
Lion Lauberbach
16
Rob Schoofs
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matija Frigan Tiền đạo |
53 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Allahyar Sayyadmanesh Tiền vệ |
36 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Luka Vušković Hậu vệ |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
49 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Doğucan Haspolat Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
30 Koen Van Langendonck Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kerim Mrabti Tiền vệ |
63 | 13 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
64 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
54 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafik Belghali Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Bas Van den Eynden Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Petter Nosakhare Dahl Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ahmed Touba Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ortwin De Wolf Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 José Marsà Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Adedire Mebude Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Sinan Bolat Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
18 Griffin Yow Tiền vệ |
44 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Raf Smekens Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Josimar Alcócer Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Muhammed Gümüşkaya Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Lukas Baert Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Noah Makanza Mbeleba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Patrick Pflücke Tiền đạo |
57 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Sandy Walsh Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Benito Raman Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yannick Thoelen Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Bilal Bafdili Tiền vệ |
50 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Julien Ngoy Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ |
65 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Westerlo
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
2 : 4
(0-2)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
0 : 2
(0-1)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
3 : 2
(0-2)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Mechelen
3 : 1
(2-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
2 : 3
(2-0)
Mechelen
Westerlo
Mechelen
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Westerlo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Westerlo |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Anderlecht Westerlo |
4 1 (3) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Westerlo Gent |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Westerlo Kortrijk |
4 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.89 |
T
|
T
|
Mechelen
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Mechelen Antwerp |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.87 |
0.94 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Mechelen Club Brugge |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
04/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Mechelen |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kortrijk Mechelen |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Mechelen Beerschot-Wilrijk |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19