GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Westerlo

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1933

Huấn luyện viên: Timmy Simons

Sân vận động: Het Kuipje

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Westerlo

Westerlo

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0 : 0

0 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0-0

16/02

0-0

16/02

Cercle Brugge

Cercle Brugge

Westerlo

Westerlo

0 : 0

0 : 0

Westerlo

Westerlo

0-0

09/02

0-0

09/02

Westerlo

Westerlo

Standard Liège

Standard Liège

0 : 0

0 : 0

Standard Liège

Standard Liège

0-0

02/02

0-0

02/02

Kortrijk

Kortrijk

Westerlo

Westerlo

0 : 0

0 : 0

Westerlo

Westerlo

0-0

25/01

0-0

25/01

Westerlo

Westerlo

Genk

Genk

0 : 0

0 : 0

Genk

Genk

0-0

0.80 +0.5 -0.95

0.87 3.0 0.97

0.87 3.0 0.97

19/01

7-3

19/01

Antwerp

Antwerp

Westerlo

Westerlo

4 : 2

2 : 2

Westerlo

Westerlo

7-3

0.95 -0.5 0.90

0.97 3.0 0.79

0.97 3.0 0.79

11/01

10-1

11/01

Westerlo

Westerlo

Sint-Truiden

Sint-Truiden

1 : 2

1 : 1

Sint-Truiden

Sint-Truiden

10-1

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.0 0.85

0.90 3.0 0.85

26/12

1-8

26/12

Club Brugge

Club Brugge

Westerlo

Westerlo

4 : 3

2 : 1

Westerlo

Westerlo

1-8

-0.98 -1.75 0.82

0.88 3.25 0.98

0.88 3.25 0.98

20/12

10-17

20/12

Westerlo

Westerlo

Mechelen

Mechelen

1 : 1

0 : 1

Mechelen

Mechelen

10-17

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.80

0.90 3.0 0.80

15/12

15-6

15/12

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

Westerlo

Westerlo

3 : 1

2 : 0

Westerlo

Westerlo

15-6

0.87 -1.25 0.97

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ

78 18 5 7 0 25 Tiền vệ

18

Griffin Yow Tiền đạo

57 7 5 2 0 23 Tiền đạo

32

Edisson Jordanov Hậu vệ

116 3 3 19 0 32 Hậu vệ

5

Jordan Bos Hậu vệ

45 3 2 5 0 23 Hậu vệ

4

Mathias Fixelles Tiền vệ

75 3 0 10 0 29 Tiền vệ

33

Roman Neustädter Hậu vệ

105 1 1 9 0 37 Hậu vệ

46

Arthur Piedfort Tiền vệ

54 0 1 8 1 20 Tiền vệ

30

Koen Van Langendonck Thủ môn

93 0 0 2 0 36 Thủ môn

1

Sinan Bolat Thủ môn

92 0 0 13 0 37 Thủ môn

20

Nick Gillekens Thủ môn

89 0 0 3 1 30 Thủ môn