- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kortrijk Westerlo
Kortrijk 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Westerlo
Huấn luyện viên:
10
Abdelhak Kadri
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
44
João Pedro Eira Antunes da Silva
18
Griffin Yow
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
5
Jordan Bos
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelhak Kadri Tiền vệ |
57 | 5 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Abdoulaye Sissako Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
95 Lucas Pirard Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Karim Dermane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Griffin Yow Tiền vệ |
48 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
53 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
99 Andreas Kristoffer Jungdal Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Issai Sakamoto Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ebbe De Vlaeminck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kyan Himpe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mark Mampasi Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Ryan Alebiousu Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Islam Slimani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mathias Fixelles Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Sergiy Sydorchuk Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
36 Rhys Youlley Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rubin Seigers Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Koen Van Langendonck Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Josimar Alcócer Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Matija Frigan Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Kortrijk
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
4 : 0
(0-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 2
(0-1)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
1 : 0
(1-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Westerlo
3 : 1
(1-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
0 : 2
(0-0)
Westerlo
Kortrijk
Westerlo
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kortrijk
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.86 -2 0.90 |
0.91 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Kortrijk Sporting Charleroi |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Kortrijk |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
T
|
Westerlo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Westerlo Genk |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Antwerp Westerlo |
4 2 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Westerlo Sint-Truiden |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
26/12/2024 |
Club Brugge Westerlo |
4 3 (2) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19