VĐQG Bỉ - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Het Kuipje
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.90 3.0 0.85
- - -
- - -
1.95 3.80 3.40
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
2.50 2.40 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Joel Chima Fujita
Andrés Ferrari
-
36’
Đang cập nhật
Billal Brahimi
-
Tuur Rommens
Alfie Devine
45’ -
48’
Đang cập nhật
Joel Chima Fujita
-
Allahyar Sayyadmanesh
Matija Frigan
56’ -
65’
Louis Patris
Ryotaro Ito
-
67’
Andrés Ferrari
Didier Lamkel Zé
-
70’
Ryotaro Ito
Rihito Yamamoto
-
Tuur Rommens
Josimar Alcócer
75’ -
78’
Billal Brahimi
Robert-Jan Vanwesemael
-
86’
Đang cập nhật
Adriano Bertaccini
-
Griffin Yow
Adedire Mebude
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
56%
44%
1
4
4
4
487
402
26
9
6
3
3
2
Westerlo Sint-Truiden
Westerlo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Timmy Simons
4-2-3-1 Sint-Truiden
Huấn luyện viên: Felice Mazzù
18
Griffin Yow
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
44
Luka Vušković
44
Luka Vušković
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
7
Allahyar Sayyadmanesh
91
Adriano Bertaccini
8
Joel Chima Fujita
8
Joel Chima Fujita
8
Joel Chima Fujita
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
8
Joel Chima Fujita
8
Joel Chima Fujita
8
Joel Chima Fujita
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Griffin Yow Tiền đạo |
46 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Allahyar Sayyadmanesh Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Luka Vušković Hậu vệ |
21 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
51 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ |
52 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
30 Koen Van Langendonck Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
40 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
62 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryoya Ogawa Tiền vệ |
44 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joel Chima Fujita Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Brahimi Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Andrés Martín Ferrari Malviera Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Louis Patris Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Leo Brian Kokubo Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Wolke Janssens Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Josimar Alcócer Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Sergiy Sydorchuk Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
47 Adedire Awokoya Mebude Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mathias Fixelles Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Matija Frigan Tiền đạo |
54 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
36 Rhys Youlley Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sinan Bolat Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 David Mindombe Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zineddine Belaïd Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Didier Lamkel Ze Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jay David Mbalanda Nziang Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jo Coppens Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Westerlo
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
2 : 0
(1-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
2 : 2
(1-1)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
2 : 0
(1-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
1 : 0
(1-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
3 : 3
(2-1)
Sint-Truiden
Westerlo
Sint-Truiden
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Westerlo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Club Brugge Westerlo |
4 3 (2) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Westerlo |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Anderlecht Westerlo |
4 1 (3) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.5 0.95 |
B
|
T
|
Sint-Truiden
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sint-Truiden Anderlecht |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.97 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gent Sint-Truiden |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23