GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Sint-Truiden

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Christian Lattanzio

Sân vận động: Stadion Stayen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Mechelen

Mechelen

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0 : 0

0 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0-0

15/02

0-0

15/02

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Club Brugge

Club Brugge

0 : 0

0 : 0

Club Brugge

Club Brugge

0-0

08/02

0-0

08/02

Dender

Dender

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0 : 0

0 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0-0

02/02

0-0

02/02

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0 : 0

0 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0-0

24/01

0-0

24/01

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Antwerp

Antwerp

0 : 0

0 : 0

Antwerp

Antwerp

0-0

0.87 +0 0.92

0.90 2.5 0.94

0.90 2.5 0.94

19/01

8-3

19/01

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Standard Liège

Standard Liège

1 : 3

1 : 2

Standard Liège

Standard Liège

8-3

0.97 -0.75 0.87

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

11/01

10-1

11/01

Westerlo

Westerlo

Sint-Truiden

Sint-Truiden

1 : 2

1 : 1

Sint-Truiden

Sint-Truiden

10-1

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.0 0.85

0.90 3.0 0.85

07/01

9-7

07/01

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Genk

Genk

0 : 4

0 : 1

Genk

Genk

9-7

0.87 +0.25 0.97

0.79 2.75 0.93

0.79 2.75 0.93

27/12

7-2

27/12

Sint-Truiden

Sint-Truiden

Cercle Brugge

Cercle Brugge

1 : 1

0 : 1

Cercle Brugge

Cercle Brugge

7-2

0.85 +0 -0.93

0.97 2.75 0.93

0.97 2.75 0.93

21/12

12-5

21/12

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Sint-Truiden

Sint-Truiden

2 : 1

1 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

12-5

0.97 -0.5 0.92

0.82 2.5 0.93

0.82 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

13

Ryotaro Ito Tiền vệ

65 7 6 0 0 27 Tiền vệ

14

Tiền vệ

90 2 0 2 0 Tiền vệ

8

Joel Chima Fujita Tiền vệ

55 1 2 3 0 23 Tiền vệ

23

Joselpho Barnes Tiền đạo

56 1 1 3 0 24 Tiền đạo

22

Hậu vệ

135 1 1 18 1 Hậu vệ

27

Kangni Frederic Ananou Hậu vệ

39 0 1 3 1 28 Hậu vệ

20

Rein Van Helden Hậu vệ

66 0 1 11 0 23 Hậu vệ

12

Jo Coppens Thủ môn

106 0 0 2 0 35 Thủ môn

24

David Mindombe Hậu vệ

16 0 0 0 0 24 Hậu vệ

31

Bruno Godeau Hậu vệ

65 0 0 7 0 33 Hậu vệ