0.92 0 0.92
0.90 2.5 0.94
- - -
- - -
2.55 3.50 2.62
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
0.90 0 0.92
0.89 1.0 0.93
- - -
- - -
3.20 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sint-Truiden Antwerp
Sint-Truiden 3-4-3
Huấn luyện viên: Felice Mazzù
3-4-3 Antwerp
Huấn luyện viên: Jonas De Roeck
91
Adriano Bertaccini
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
23
Toby Alderweireld
23
Toby Alderweireld
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryoya Ogawa Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Brahimi Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
19 Louis Patris Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Leo Brian Kokubo Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Wolke Janssens Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Didier Lamkel Ze Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vincent Janssen Tiền đạo |
73 | 21 | 11 | 16 | 1 | Tiền đạo |
11 Jacob Ondrejka Tiền vệ |
56 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
76 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
26 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
54 Semm Renders Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Odoi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
78 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Olivier Deman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jay David Mbalanda Nziang Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Martín Ferrari Malviera Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Simen Kristiansen Juklerød Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zineddine Belaïd Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Hiiro komori Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Jo Coppens Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Andreas Verstraeten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaïro Riedewald Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Gerard Vandeplas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Lowie Peter Piselé Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Niels Devalckeneer Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Farouck Adekami Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo |
46 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kobe Corbanie Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sint-Truiden
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
6 : 1
(2-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Antwerp
3 : 0
(0-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
1 : 1
(1-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
0 : 1
(0-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
2 : 0
(1-0)
Sint-Truiden
Sint-Truiden
Antwerp
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sint-Truiden
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sint-Truiden Standard Liège |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Westerlo Sint-Truiden |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Antwerp
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Antwerp Westerlo |
4 2 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Anderlecht Antwerp |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Antwerp Union Saint-Gilloise |
5 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Antwerp Genk |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0 1.03 |
0.86 2.5 1.00 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 31