VĐQG Bỉ - 27/12/2024 19:45
SVĐ: Stadion Stayen
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 -0.93
0.97 2.75 0.93
- - -
- - -
2.37 3.30 2.70
0.81 10 0.93
- - -
- - -
0.90 0 1.00
0.75 1.0 0.96
- - -
- - -
3.00 2.20 3.40
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Kazeem Olaigbe
-
Đang cập nhật
Ryoya Ogawa
37’ -
Isaías Delpupo
Billal Brahimi
46’ -
Olivier Dumont
Andrés Ferrari
60’ -
63’
Kazeem Olaigbe
Felipe Augusto
-
67’
Đang cập nhật
Edgaras Utkus
-
Billal Brahimi
Rein Van Helden
72’ -
76’
Erick
Malamine Efekele
-
87’
Hannes Van Der Bruggen
Abu Francis
-
Đang cập nhật
Joel Chima Fujita
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
73%
27%
2
4
7
13
709
270
26
7
7
3
2
2
Sint-Truiden Cercle Brugge
Sint-Truiden 5-3-2
Huấn luyện viên: Felice Mazzù
5-3-2 Cercle Brugge
Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer
91
Adriano Bertaccini
20
Rein Van Helden
20
Rein Van Helden
20
Rein Van Helden
20
Rein Van Helden
20
Rein Van Helden
8
Joel Chima Fujita
8
Joel Chima Fujita
8
Joel Chima Fujita
2
Ryoya Ogawa
2
Ryoya Ogawa
34
Thibo Somers
11
Alan Minda
11
Alan Minda
11
Alan Minda
28
Hannes Van Der Bruggen
28
Hannes Van Der Bruggen
28
Hannes Van Der Bruggen
28
Hannes Van Der Bruggen
66
Christiaan Ravych
66
Christiaan Ravych
19
Kazeem Olaigbe
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
38 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
60 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ |
42 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Joel Chima Fujita Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Kokubo Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Zineddine Belaid Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Isaías Delpupo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Minda Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnee Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Wolke Janssens Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Jay David Mbalanda Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Hugo Lambotte Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Billal Brahimi Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Frederic Ananou Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Andrés Ferrari Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jo Coppens Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Eloy Room Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Jonas Lietaert Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alama Bayo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abu Francis Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Felipe Augusto Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dalangunypole Gomis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Cercle Brugge
Cúp Quốc Gia Bỉ
Cercle Brugge
0 : 1
(0-1)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
1 : 1
(1-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
4 : 1
(2-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
0 : 2
(0-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
3 : 1
(2-0)
Sint-Truiden
Sint-Truiden
Cercle Brugge
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sint-Truiden
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sint-Truiden Anderlecht |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.97 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gent Sint-Truiden |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cercle Brugge Sint-Truiden |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.99 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sint-Truiden Genk |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Cercle Brugge
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Cercle Brugge OH Leuven |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olimpija Cercle Brugge |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 23