GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 02/02/2025 15:00

SVĐ: Stade Joseph Mariën

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Joseph Mariën

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Union Saint-Gilloise Sint-Truiden

Đội hình

Union Saint-Gilloise 3-5-2

Huấn luyện viên:

Union Saint-Gilloise VS Sint-Truiden

3-5-2 Sint-Truiden

Huấn luyện viên:

9

Franjo Ivanović

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

12

Promise Akinpelu

12

Promise Akinpelu

91

Adriano Bertaccini

7

Bilal Brahimi

7

Bilal Brahimi

7

Bilal Brahimi

19

Louis Patris

19

Louis Patris

19

Louis Patris

19

Louis Patris

7

Bilal Brahimi

7

Bilal Brahimi

7

Bilal Brahimi

Đội hình xuất phát

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Franjo Ivanović Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Christian Burgess Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Promise Akinpelu Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

21

Alessio Castro-Montes Tiền vệ

27 0 3 2 0 Tiền vệ

27

Noah Sadiki Tiền vệ

41 0 1 5 0 Tiền vệ

49

Anthony Moris Thủ môn

42 0 0 3 0 Thủ môn

26

Ross Sykes Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Fedde Leysen Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Charles Vanhoutte Tiền vệ

38 0 0 6 0 Tiền vệ

10

Anouar Ait El Hadj Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Anan Khalaili Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

Sint-Truiden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Adriano Bertaccini Tiền đạo

43 12 1 4 0 Tiền đạo

13

Ryotaro Ito Tiền vệ

65 7 6 0 0 Tiền vệ

2

Ryoya Ogawa Tiền vệ

47 2 4 2 0 Tiền vệ

7

Bilal Brahimi Tiền đạo

16 1 1 3 1 Tiền đạo

19

Louis Patris Tiền vệ

19 0 2 2 0 Tiền vệ

20

Rein Van Helden Hậu vệ

65 0 1 11 0 Hậu vệ

6

Rihito Yamamoto Tiền vệ

58 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Leo Brian Kokubo Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

22

Wolke Janssens Hậu vệ

56 0 0 7 0 Hậu vệ

31

Bruno Godeau Hậu vệ

65 0 0 7 0 Hậu vệ

10

Didier Lamkel Ze Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kevin Mac Allister Hậu vệ

35 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Ousseynou Niang Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Kamiel Van de Perre Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Soulaimane Berradi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Vic Chambaere Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

77

Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo

26 2 1 2 1 Tiền đạo

28

Koki Machida Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Guillaume François Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mathias Rasmussen Tiền vệ

40 0 2 0 0 Tiền vệ

Sint-Truiden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Hiiro komori Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

60

Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ

50 0 0 4 0 Hậu vệ

12

Jo Coppens Thủ môn

68 0 0 1 0 Thủ môn

32

Jay David Mbalanda Nziang Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Andrés Martín Ferrari Malviera Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Simen Kristiansen Juklerød Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Adam Nhaili Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Olivier Dumont Tiền vệ

64 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Zineddine Belaïd Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Union Saint-Gilloise

Sint-Truiden

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Union Saint-Gilloise: 3T - 2H - 0B) (Sint-Truiden: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Bỉ

Sint-Truiden

0 : 0

(0-0)

Union Saint-Gilloise

21/01/2024

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

2 : 1

(1-1)

Sint-Truiden

08/10/2023

VĐQG Bỉ

Sint-Truiden

0 : 4

(0-2)

Union Saint-Gilloise

02/04/2023

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

2 : 1

(0-0)

Sint-Truiden

23/07/2022

VĐQG Bỉ

Sint-Truiden

1 : 1

(1-0)

Union Saint-Gilloise

Phong độ gần nhất

Union Saint-Gilloise

Phong độ

Sint-Truiden

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Union Saint-Gilloise

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Rangers

Union Saint-Gilloise

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bỉ

26/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Union Saint-Gilloise

0 0

(0) (0)

0.97 +1.0 0.87

0.91 2.75 0.81

Europa League

23/01/2025

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.91

0.89 2.75 0.90

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Union Saint-Gilloise

OH Leuven

1 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

1 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

T
T

Sint-Truiden

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

24/01/2025

Sint-Truiden

Antwerp

0 0

(0) (0)

0.87 +0 0.92

0.90 2.5 0.94

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Sint-Truiden

Standard Liège

1 3

(1) (2)

0.97 -0.75 0.87

0.91 2.75 0.81

B
T

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Westerlo

Sint-Truiden

1 2

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.0 0.85

T
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Sint-Truiden

Genk

0 4

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.79 2.75 0.93

B
T

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Sint-Truiden

Cercle Brugge

1 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.97 2.75 0.93

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất