VĐQG Bỉ - 02/02/2025 15:00
SVĐ: Stade Joseph Mariën
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Union Saint-Gilloise Sint-Truiden
Union Saint-Gilloise 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Sint-Truiden
Huấn luyện viên:
9
Franjo Ivanović
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
12
Promise Akinpelu
12
Promise Akinpelu
91
Adriano Bertaccini
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise Akinpelu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Anan Khalaili Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
43 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
65 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryoya Ogawa Tiền vệ |
47 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Brahimi Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
19 Louis Patris Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Leo Brian Kokubo Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Wolke Janssens Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Didier Lamkel Ze Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van de Perre Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Soulaimane Berradi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Koki Machida Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Guillaume François Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Hiiro komori Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Jo Coppens Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jay David Mbalanda Nziang Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Martín Ferrari Malviera Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Simen Kristiansen Juklerød Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zineddine Belaïd Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Union Saint-Gilloise
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
0 : 0
(0-0)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
2 : 1
(1-1)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
0 : 4
(0-2)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
2 : 1
(0-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
1 : 1
(1-0)
Union Saint-Gilloise
Union Saint-Gilloise
Sint-Truiden
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Union Saint-Gilloise
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Rangers Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.81 |
|||
23/01/2025 |
Union Saint-Gilloise Sporting Braga |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.91 |
0.89 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sint-Truiden
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Sint-Truiden Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Sint-Truiden Standard Liège |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Westerlo Sint-Truiden |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19