Cúp Quốc Gia Bỉ - 07/01/2025 19:45
SVĐ: Stadion Stayen
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.79 2.75 0.93
- - -
- - -
2.90 3.60 2.20
0.84 10.25 0.86
- - -
- - -
-0.88 0 0.78
0.88 1.25 0.82
- - -
- - -
3.40 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Ken Nkuba
-
29’
Jarne Steuckers
Hyun-gyu Oh
-
Đang cập nhật
Bruno Godeau
45’ -
Andrés Ferrari
Joel Chima Fujita
46’ -
52’
Đang cập nhật
Hyun-gyu Oh
-
Bruno Godeau
Wolke Janssens
59’ -
63’
Đang cập nhật
Zakaria El Ouahdi
-
Đang cập nhật
Louis Patris
69’ -
Billal Brahimi
Adam Nhaili
72’ -
78’
P. Hrošovský
Konstantinos Karetsas
-
79’
Hyun-gyu Oh
Tolu Arokodare
-
81’
Konstantinos Karetsas
Noah Adedeji-Sternberg
-
Adriano Bertaccini
Jay David Mbalanda
84’ -
86’
Christopher Baah
Luca Oyen
-
90’
Bryan Heynen
Nikolas Sattlberger
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
2%
98%
11
11
3
2
375
18375
13
21
11
15
2
2
Sint-Truiden Genk
Sint-Truiden 5-3-2
Huấn luyện viên: Felice Mazzù
5-3-2 Genk
Huấn luyện viên: Thorsten Fink
91
Adriano Bertaccini
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
2
Ryoya Ogawa
2
Ryoya Ogawa
8
Bryan Heynen
9
Hyun-Gyu Oh
9
Hyun-Gyu Oh
9
Hyun-Gyu Oh
9
Hyun-Gyu Oh
23
Jarne Steuckers
23
Jarne Steuckers
7
Christopher Bansu Baah
7
Christopher Bansu Baah
7
Christopher Bansu Baah
17
Patrik Hrošovský
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
39 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
61 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryoya Ogawa Tiền vệ |
43 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Brahimi Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Andrés Martín Ferrari Malviera Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Louis Patris Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Jo Coppens Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Zineddine Belaïd Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
45 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Patrik Hrošovský Tiền vệ |
65 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jarne Steuckers Tiền đạo |
23 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Christopher Bansu Baah Tiền vệ |
61 | 4 | 3 | 7 | 3 | Tiền vệ |
9 Hyun-Gyu Oh Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
39 Mike Penders Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Matte Smets Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ken Nkuba Tshiend Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Leo Brian Kokubo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Robert-Jan Vanwesemael Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Joel Chima Fujita Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Jay David Mbalanda Nziang Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Hugo Lambotte Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Wolke Janssens Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Isaias Del Pupo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Noah Adedeji-Sternberg Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo |
66 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Joris Kayembe Ditu Hậu vệ |
59 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Lucca Kiaba Mounganga Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Luca Oyen Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Genk
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
2 : 2
(0-1)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
3 : 2
(3-1)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
1 : 1
(0-1)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
3 : 3
(0-3)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
2 : 2
(1-1)
Genk
Sint-Truiden
Genk
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sint-Truiden
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sint-Truiden Anderlecht |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.97 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gent Sint-Truiden |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cercle Brugge Sint-Truiden |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.99 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Genk
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Antwerp Genk |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0 1.03 |
0.86 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Genk Anderlecht |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Club Brugge Genk |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genk Kortrijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Genk Standard Liège |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 18