VĐQG Bỉ - 19/01/2025 17:30
SVĐ: Stadion Stayen
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.91 2.75 0.81
- - -
- - -
1.72 3.75 4.75
0.73 9.5 1.00
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.77 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.30 2.25 4.75
0.84 4.5 0.98
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Ryoya Ogawa
-
12’
Đang cập nhật
D. Dierckx
-
Đang cập nhật
Ryoya Ogawa
27’ -
42’
Đang cập nhật
A. Zeqiri
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
44’ -
62’
Đang cập nhật
D. Eckert Ayensa
-
Wolke Janssens
Andrés Ferrari
70’ -
75’
Đang cập nhật
I. Karamoko
-
79’
A. Zeqiri
A. Hountondji
-
Rihito Yamamoto
Hiiro Komori
84’ -
85’
D. Dierckx
B. Šutalo
-
89’
I. Price
M. Bulat
-
90’
Đang cập nhật
S. Alexandropoulos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
56%
44%
2
1
11
9
553
451
17
11
2
4
1
2
Sint-Truiden Standard Liège
Sint-Truiden 3-4-3
Huấn luyện viên: Felice Mazzù
3-4-3 Standard Liège
Huấn luyện viên: Ivan Leko
91
Adriano Bertaccini
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
9
Andi Zeqiri
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
8
Isaac Price
8
Isaac Price
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
41 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
63 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryoya Ogawa Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Brahimi Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
19 Louis Patris Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Leo Brian Kokubo Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Wolke Janssens Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Didier Lamkel Ze Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andi Zeqiri Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marlon Fossey Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Isaac Price Tiền vệ |
62 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Henry Lawrence Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Yerai Eckert Ayensa Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Laurent Henkinet Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Daan Dierckx Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ibe Hautekiet Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Léandre Filipe Kuavita Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ilay Camara Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jay David Mbalanda Nziang Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Martín Ferrari Malviera Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Simen Kristiansen Juklerød Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zineddine Belaïd Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Hiiro komori Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Jo Coppens Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Boško Šutalo Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Tom Poitoux Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sotirios-Polykarpos Alexandropoulos Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Attila Szalai Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Bulat Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Andreas Hountondji Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Brahim Ghalidi Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sint-Truiden
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
2 : 1
(2-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Standard Liège
1 : 1
(0-1)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
3 : 3
(1-1)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
1 : 1
(0-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
1 : 0
(0-0)
Standard Liège
Sint-Truiden
Standard Liège
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sint-Truiden
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Westerlo Sint-Truiden |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sint-Truiden Anderlecht |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.97 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Standard Liège
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Mechelen Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Standard Liège OH Leuven |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.76 2.0 0.92 |
H
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 26