- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dender Sint-Truiden
Dender 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Sint-Truiden
Huấn luyện viên:
77
Bruny Nsimba
16
Roman Květ
16
Roman Květ
16
Roman Květ
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
91
Adriano Bertaccini
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
7
Bilal Brahimi
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
51 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Kobe Cools Hậu vệ |
78 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Květ Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
84 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Joedrick Pupe Hậu vệ |
51 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryoya Ogawa Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bilal Brahimi Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
19 Louis Patris Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Leo Brian Kokubo Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Wolke Janssens Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Didier Lamkel Ze Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lennard Hens Tiền vệ |
72 | 8 | 17 | 14 | 3 | Tiền vệ |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Julien Devriendt Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kéres Masangu Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Akman Tiền đạo |
47 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
78 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jo Coppens Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jay David Mbalanda Nziang Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Martín Ferrari Malviera Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Simen Kristiansen Juklerød Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zineddine Belaïd Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Hiiro komori Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Dender
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
3 : 3
(2-1)
Dender
Dender
Sint-Truiden
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dender
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sporting Charleroi Dender |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Standard Liège Dender |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dender Gent |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Anderlecht Dender |
2 3 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sint-Truiden
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Union Saint-Gilloise Sint-Truiden |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Sint-Truiden Antwerp |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.81 |
0.91 2.5 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Sint-Truiden Standard Liège |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Westerlo Sint-Truiden |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15