GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Dender

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1943

Huấn luyện viên: Vincent Euvrard

Sân vận động: Van Roystadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Dender

Dender

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

0 : 0

0 : 0

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

0-0

15/02

0-0

15/02

OH Leuven

OH Leuven

Dender

Dender

0 : 0

0 : 0

Dender

Dender

0-0

08/02

0-0

08/02

Dender

Dender

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0 : 0

0 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

0-0

01/02

0-0

01/02

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Dender

Dender

0 : 0

0 : 0

Dender

Dender

0-0

26/01

0-0

26/01

Standard Liège

Standard Liège

Dender

Dender

0 : 0

0 : 0

Dender

Dender

0-0

0.90 -0.25 0.96

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

18/01

3-5

18/01

Dender

Dender

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0 : 1

0 : 1

Cercle Brugge

Cercle Brugge

3-5

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

12/01

5-1

12/01

Dender

Dender

Gent

Gent

0 : 0

0 : 0

Gent

Gent

5-1

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.80

0.85 2.5 0.80

27/12

2-4

27/12

Anderlecht

Anderlecht

Dender

Dender

2 : 3

2 : 1

Dender

Dender

2-4

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

0.97 2.75 0.88

21/12

5-3

21/12

Dender

Dender

Antwerp

Antwerp

1 : 3

0 : 1

Antwerp

Antwerp

5-3

0.82 +0.5 -0.98

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

14/12

5-2

14/12

Kortrijk

Kortrijk

Dender

Dender

0 : 3

0 : 3

Dender

Dender

5-2

0.80 -0.25 -0.95

0.81 2.25 0.91

0.81 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Lennard Hens Tiền vệ

77 9 17 16 3 29 Tiền vệ

9

Michaël Lallemand Tiền đạo

58 8 5 3 1 32 Tiền đạo

7

Ridwane M'Barki Tiền vệ

83 6 10 18 0 31 Tiền vệ

21

Kobe Cools Hậu vệ

79 5 0 8 3 28 Hậu vệ

8

Jasper van Oudenhove Tiền vệ

57 3 1 4 0 27 Tiền vệ

22

Gilles Ruyssen Hậu vệ

67 2 1 10 0 31 Hậu vệ

18

Nathan Rodes Tiền vệ

86 1 1 7 0 28 Tiền vệ

13

Julien Devriendt Thủ môn

70 0 0 1 0 27 Thủ môn

12

Antoine De Bodt Tiền vệ

39 0 0 2 0 26 Tiền vệ

6

Kéres Masangu Tiền vệ

33 0 0 2 1 25 Tiền vệ