GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 21/12/2024 17:15

SVĐ: Van Roystadion

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 -0.98

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.50 1.95

0.90 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.93 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.20 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Kobe Cools

  • 23’

    Đang cập nhật

    Jelle Bataille

  • Mohamed Berte

    Bruny Nsimba

    46’
  • Bryan Goncalves

    Aurélien Scheidler

    56’
  • 60’

    Gyrano Kerk

    Vincent Janssen

  • 72’

    Đang cập nhật

    Bryan Goncalves

  • 75’

    Jaïro Riedewald

    Rosen Bozhinov

  • Roman Kvet

    Desmond Acquah

    80’
  • 84’

    Gyrano Kerk

    Jacob Ondrejka

  • 89’

    Anthony Valencia

    Semm Renders

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:15 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Van Roystadion

  • Trọng tài chính:

    B. Put

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vincent Euvrard

  • Ngày sinh:

    12-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    137 (T:64, H:32, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas De Roeck

  • Ngày sinh:

    20-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:51, H:28, B:41)

5

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

3

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

8

485

Tổng số đường chuyền

612

4

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Dender Antwerp

Đội hình

Dender 3-5-2

Huấn luyện viên: Vincent Euvrard

Dender VS Antwerp

3-5-2 Antwerp

Huấn luyện viên: Jonas De Roeck

21

Kobe Cools

16

Roman Kvet

16

Roman Kvet

16

Roman Kvet

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

22

Gilles Ruyssen

22

Gilles Ruyssen

18

Vincent Janssen

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

23

Toby Alderweireld

9

Tjaronn Chery

9

Tjaronn Chery

Đội hình xuất phát

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kobe Cools Hậu vệ

74 5 0 8 3 Hậu vệ

90

Mohamed Berte Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

22

Gilles Ruyssen Hậu vệ

63 2 1 10 0 Hậu vệ

16

Roman Kvet Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

20

David Hrnčár Tiền vệ

17 1 2 0 0 Tiền vệ

18

Nathan Rodes Tiền vệ

80 1 1 7 0 Tiền vệ

26

Ragnar Oratmangoen Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Aurélien Scheidler Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

88

Fabio Ferraro Tiền vệ

38 0 1 1 0 Tiền vệ

34

Michael Verrips Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Bryan Goncalves Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vincent Janssen Tiền vệ

67 21 11 16 1 Tiền vệ

23

Toby Alderweireld Hậu vệ

70 8 5 9 0 Hậu vệ

9

Tjaronn Chery Tiền vệ

20 7 3 0 0 Tiền vệ

7

Gyrano Kerk Tiền vệ

73 6 3 6 0 Tiền vệ

33

Zeno Van Den Bosch Hậu vệ

73 2 2 7 0 Hậu vệ

25

Jelle Bataille Tiền vệ

60 2 1 5 1 Tiền vệ

14

Anthony Valencia Tiền vệ

40 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Kobe Corbanie Tiền vệ

47 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Denis Odoi Tiền vệ

12 0 1 5 1 Tiền vệ

91

Senne Lammens Thủ môn

72 1 0 0 0 Thủ môn

4

Jaïro Riedewald Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jasper Van Oudenhove Tiền vệ

51 3 1 4 0 Tiền vệ

53

Dembo Sylla Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Julien Devriendt Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

19

Ali Akman Tiền đạo

43 7 2 1 0 Tiền đạo

77

Bruny Nsimba Tiền đạo

47 17 4 10 0 Tiền đạo

7

Ridwane M'Barki Tiền đạo

74 6 10 17 0 Tiền đạo

6

Kéres Masangu Tiền vệ

29 0 0 2 1 Tiền vệ

17

Abdoulaye Yahaya Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Desmond Acquah Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Gerard Vandeplas Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Rosen Bozhinov Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Jean Butez Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

46

Milan Smits Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Niels Devalckeneer Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

54

Semm Renders Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Jacob Ondrejka Tiền đạo

50 12 5 5 0 Tiền đạo

75

Andreas Verstraeten Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dennis Praet Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Dender

Antwerp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dender: 0T - 1H - 0B) (Antwerp: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

1 : 1

(0-1)

Dender

Phong độ gần nhất

Dender

Phong độ

Antwerp

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dender

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Dender

Westerlo

1 0

(1) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

30/11/2024

Club Brugge

Dender

4 1

(2) (1)

1.02 -2.0 0.82

0.86 3.0 0.89

B
T

VĐQG Bỉ

22/11/2024

Antwerp

Dender

1 1

(0) (1)

0.94 -1 0.92

0.97 2.75 0.93

T
X

VĐQG Bỉ

09/11/2024

Dender

OH Leuven

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

1.05 2.5 0.75

T
X

Antwerp

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

13/12/2024

Mechelen

Antwerp

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

H
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Antwerp

Sporting Charleroi

1 3

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Kortrijk

Antwerp

0 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.82 2.5 0.98

B
X

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Union Saint-Gilloise

Antwerp

2 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.91 2.5 0.84

B
T

VĐQG Bỉ

22/11/2024

Antwerp

Dender

1 1

(0) (1)

0.94 -1 0.92

0.97 2.75 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 23

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất