0.82 1/2 -0.98
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
3.70 3.50 1.95
0.90 9.75 0.84
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.93 1.0 0.97
- - -
- - -
4.33 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Kobe Cools
-
23’
Đang cập nhật
Jelle Bataille
-
Mohamed Berte
Bruny Nsimba
46’ -
Bryan Goncalves
Aurélien Scheidler
56’ -
60’
Gyrano Kerk
Vincent Janssen
-
72’
Đang cập nhật
Bryan Goncalves
-
75’
Jaïro Riedewald
Rosen Bozhinov
-
Roman Kvet
Desmond Acquah
80’ -
84’
Gyrano Kerk
Jacob Ondrejka
-
89’
Anthony Valencia
Semm Renders
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
45%
55%
3
0
8
8
485
612
4
11
1
4
1
0
Dender Antwerp
Dender 3-5-2
Huấn luyện viên: Vincent Euvrard
3-5-2 Antwerp
Huấn luyện viên: Jonas De Roeck
21
Kobe Cools
16
Roman Kvet
16
Roman Kvet
16
Roman Kvet
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kobe Cools Hậu vệ |
74 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Kvet Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
80 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vincent Janssen Tiền vệ |
67 | 21 | 11 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
70 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
20 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
73 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
73 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Jelle Bataille Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Anthony Valencia Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Kobe Corbanie Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Denis Odoi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
72 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jaïro Riedewald Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jasper Van Oudenhove Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Julien Devriendt Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Ali Akman Tiền đạo |
43 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
47 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
74 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
6 Kéres Masangu Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Abdoulaye Yahaya Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Gerard Vandeplas Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jean Butez Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
46 Milan Smits Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Niels Devalckeneer Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Semm Renders Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jacob Ondrejka Tiền đạo |
50 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
75 Andreas Verstraeten Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dennis Praet Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
1 : 1
(0-1)
Dender
Dender
Antwerp
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dender
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Kortrijk Dender |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Club Brugge Dender |
4 1 (2) (1) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Antwerp Dender |
1 1 (0) (1) |
0.94 -1 0.92 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Dender OH Leuven |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Antwerp
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Mechelen Antwerp |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.87 |
0.94 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Antwerp Sporting Charleroi |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kortrijk Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.82 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Antwerp |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Antwerp Dender |
1 1 (0) (1) |
0.94 -1 0.92 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 23
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 32