VĐQG Bỉ - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Stade du Pays de Charleroi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting Charleroi Dender
Sporting Charleroi 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Dender
Huấn luyện viên:
18
Daan Heymans
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
15
Vetle Winger Dragsnes
77
Bruny Nsimba
16
Roman Květ
16
Roman Květ
16
Roman Květ
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
60 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Mbenza Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Žan Rogelj Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
98 Jérémy Pétris Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Kone Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Check keita Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aiham Ousou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yacine Titraoui Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
51 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Kobe Cools Hậu vệ |
78 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Květ Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
84 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Joedrick Pupe Hậu vệ |
51 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Quentin Benaets Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oday Dabbagh Tiền đạo |
52 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Raymond Asante Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 E. Camara Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
55 Martin Delavalée Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Stelios Andreou Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
56 Amine Boukamir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Alexis Flips Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mardochee Nzita Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kéres Masangu Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Akman Tiền đạo |
47 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
78 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lennard Hens Tiền vệ |
72 | 8 | 17 | 14 | 3 | Tiền vệ |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Julien Devriendt Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sporting Charleroi
Dender
VĐQG Bỉ
Dender
1 : 0
(1-0)
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Dender
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Charleroi
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sporting Charleroi Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Kortrijk Sporting Charleroi |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Dender
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Standard Liège Dender |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.91 2.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dender Gent |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Anderlecht Dender |
2 3 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dender Antwerp |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11