GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 01/02/2025 15:00

SVĐ: Stade du Pays de Charleroi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du Pays de Charleroi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sporting Charleroi Dender

Đội hình

Sporting Charleroi 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Sporting Charleroi VS Dender

4-2-3-1 Dender

Huấn luyện viên:

18

Daan Heymans

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

6

Adem Zorgane

6

Adem Zorgane

7

Isaac Mbenza

7

Isaac Mbenza

7

Isaac Mbenza

15

Vetle Winger Dragsnes

77

Bruny Nsimba

16

Roman Květ

16

Roman Květ

16

Roman Květ

20

David Hrnčár

20

David Hrnčár

20

David Hrnčár

20

David Hrnčár

21

Kobe Cools

22

Gilles Ruyssen

22

Gilles Ruyssen

Đội hình xuất phát

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daan Heymans Tiền vệ

60 12 2 12 0 Tiền vệ

15

Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ

55 3 4 2 0 Hậu vệ

6

Adem Zorgane Tiền vệ

53 2 7 3 0 Tiền vệ

7

Isaac Mbenza Tiền vệ

51 2 2 4 0 Tiền vệ

29

Žan Rogelj Hậu vệ

60 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Nikola Štulić Tiền đạo

30 1 0 1 1 Tiền đạo

98

Jérémy Pétris Tiền vệ

33 0 2 8 0 Tiền vệ

30

Mohamed Kone Thủ môn

18 1 0 1 0 Thủ môn

95

Check keita Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Aiham Ousou Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Yacine Titraoui Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Bruny Nsimba Tiền đạo

51 17 4 10 0 Tiền đạo

21

Kobe Cools Hậu vệ

78 5 0 8 3 Hậu vệ

22

Gilles Ruyssen Hậu vệ

67 2 1 10 0 Hậu vệ

16

Roman Květ Tiền vệ

23 2 0 0 0 Tiền vệ

20

David Hrnčár Tiền vệ

21 1 2 0 0 Tiền vệ

18

Nathan Rodes Tiền vệ

84 1 1 7 0 Tiền vệ

26

Ragnar Oratmangoen Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Aurélien Scheidler Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Joedrick Pupe Hậu vệ

51 0 4 14 0 Hậu vệ

88

Fabio Ferraro Tiền vệ

42 0 1 1 0 Tiền vệ

34

Michael Verrips Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Quentin Benaets Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Oday Dabbagh Tiền đạo

52 6 3 2 0 Tiền đạo

28

Raymond Asante Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

5

E. Camara Tiền vệ

34 0 0 8 1 Tiền vệ

55

Martin Delavalée Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

21

Stelios Andreou Hậu vệ

59 1 2 10 0 Hậu vệ

56

Amine Boukamir Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Alexis Flips Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Mardochee Nzita Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Mohamed Berte Tiền đạo

23 3 0 0 0 Tiền đạo

6

Kéres Masangu Tiền vệ

33 0 0 2 1 Tiền vệ

19

Ali Akman Tiền đạo

47 7 2 1 0 Tiền đạo

7

Ridwane M'Barki Tiền đạo

78 6 10 17 0 Tiền đạo

23

Desmond Acquah Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Lennard Hens Tiền vệ

72 8 17 14 3 Tiền vệ

53

Dembo Sylla Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Bryan Goncalves Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Julien Devriendt Thủ môn

65 0 0 1 0 Thủ môn

Sporting Charleroi

Dender

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting Charleroi: 0T - 0H - 1B) (Dender: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Bỉ

Dender

1 : 0

(1-0)

Sporting Charleroi

Phong độ gần nhất

Sporting Charleroi

Phong độ

Dender

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting Charleroi

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

25/01/2025

Sporting Charleroi

Cercle Brugge

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.91 2.5 0.91

VĐQG Bỉ

17/01/2025

Gent

Sporting Charleroi

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

1 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Kortrijk

Sporting Charleroi

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Sporting Charleroi

Sint-Truiden

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.92

0.82 2.5 0.93

T
T

Dender

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

26/01/2025

Standard Liège

Dender

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 0.92

0.91 2.25 0.93

VĐQG Bỉ

18/01/2025

Dender

Cercle Brugge

0 1

(0) (1)

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.83

B
X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Dender

Gent

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.80

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Anderlecht

Dender

2 3

(2) (1)

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

T
T

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất