Sporting Charleroi
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Rik Demil
Sân vận động: Stade du Pays de Charleroi
25/01
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
0 : 0
0 : 0
Cercle Brugge
1.00 -0.5 0.85
0.91 2.5 0.91
0.91 2.5 0.91
17/01
Gent
Sporting Charleroi
1 : 1
0 : 1
Sporting Charleroi
0.87 -0.25 0.97
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
11/01
Sporting Charleroi
Union Saint-Gilloise
1 : 2
1 : 0
Union Saint-Gilloise
0.87 +0.25 0.97
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
26/12
Kortrijk
Sporting Charleroi
0 : 1
0 : 1
Sporting Charleroi
0.95 +0.5 0.90
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
21/12
Sporting Charleroi
Sint-Truiden
2 : 1
1 : 0
Sint-Truiden
0.97 -0.5 0.92
0.82 2.5 0.93
0.82 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
111 | 22 | 5 | 17 | 0 | 26 | Tiền vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
123 | 10 | 23 | 10 | 1 | 25 | Tiền vệ |
17 Antoine Bernier Tiền đạo |
54 | 7 | 3 | 4 | 0 | 28 | Tiền đạo |
7 Isaac Mbenza Tiền đạo |
95 | 6 | 9 | 6 | 0 | 29 | Tiền đạo |
21 Stelios Andreou Hậu vệ |
126 | 2 | 2 | 16 | 0 | 23 | Hậu vệ |
13 Ahmed Nadir Benbouali Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | 25 | Tiền đạo |
29 Žan Rogelj Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | 26 | Tiền vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 2 | 1 | 24 | Tiền đạo |
55 Martin Delavalée Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 1 | 21 | Hậu vệ |