GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Sporting Charleroi

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Rik Demil

Sân vận động: Stade du Pays de Charleroi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Westerlo

Westerlo

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0 : 0

0 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0-0

16/02

0-0

16/02

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Anderlecht

Anderlecht

0 : 0

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

0-0

09/02

0-0

09/02

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0 : 0

0 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0-0

01/02

0-0

01/02

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Dender

Dender

0 : 0

0 : 0

Dender

Dender

0-0

25/01

0-0

25/01

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0 : 0

0 : 0

Cercle Brugge

Cercle Brugge

0-0

1.00 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

17/01

6-7

17/01

Gent

Gent

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 1

0 : 1

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

6-7

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

11/01

1-8

11/01

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

1 : 2

1 : 0

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

1-8

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

26/12

8-10

26/12

Kortrijk

Kortrijk

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0 : 1

0 : 1

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

8-10

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

21/12

12-5

21/12

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Sint-Truiden

Sint-Truiden

2 : 1

1 : 0

Sint-Truiden

Sint-Truiden

12-5

0.97 -0.5 0.92

0.82 2.5 0.93

0.82 2.5 0.93

14/12

3-5

14/12

OH Leuven

OH Leuven

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 0

0 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

3-5

0.81 +0 -0.89

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Daan Heymans Tiền vệ

111 22 5 17 0 26 Tiền vệ

6

Adem Zorgane Tiền vệ

123 10 23 10 1 25 Tiền vệ

17

Antoine Bernier Tiền đạo

54 7 3 4 0 28 Tiền đạo

7

Isaac Mbenza Tiền đạo

95 6 9 6 0 29 Tiền đạo

21

Stelios Andreou Hậu vệ

126 2 2 16 0 23 Hậu vệ

13

Ahmed Nadir Benbouali Tiền đạo

28 2 1 3 0 25 Tiền đạo

29

Žan Rogelj Tiền vệ

60 1 1 5 0 26 Tiền vệ

19

Nikola Štulić Tiền đạo

38 1 0 2 1 24 Tiền đạo

55

Martin Delavalée Thủ môn

51 0 0 0 0 21 Thủ môn

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

54 0 0 3 1 21 Hậu vệ