GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 26/12/2024 15:00

SVĐ: Guldensporenstadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.90

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.60 1.85

0.85 9.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.86 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.20 2.50

0.82 4.5 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Parfait Guiagon

    Nikola Štulić

  • Đang cập nhật

    Bram Lagae

    9’
  • 49’

    Đang cập nhật

    Yassine Titraoui

  • 69’

    Đang cập nhật

    Daan Heymans

  • 77’

    Đang cập nhật

    Cheick Keita

  • Ryan Alebiosu

    Gilles Dewaele

    79’
  • Massimo Bruno

    Takuro Kaneko

    80’
  • Dion De Neve

    Kyan Himpe

    87’
  • 88’

    Antoine Bernier

    S. Andreou

  • 90’

    Parfait Guiagon

    Etienne Camara

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Guldensporenstadion

  • Trọng tài chính:

    J. Vergoote

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yves Vanderhaeghe

  • Ngày sinh:

    30-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    101 (T:30, H:27, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rik Demil

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    92 (T:23, H:26, B:43)

8

Phạt góc

10

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

5

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

6

380

Tổng số đường chuyền

388

13

Dứt điểm

18

2

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Kortrijk Sporting Charleroi

Đội hình

Kortrijk 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Yves Vanderhaeghe

Kortrijk VS Sporting Charleroi

3-4-1-2 Sporting Charleroi

Huấn luyện viên: Rik Demil

17

Massimo Bruno

68

Thierry Ambrose

68

Thierry Ambrose

68

Thierry Ambrose

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

44

João Silva

11

Dion De Neve

11

Dion De Neve

18

Daan Heymans

6

Adem Zorgane

6

Adem Zorgane

6

Adem Zorgane

6

Adem Zorgane

17

Antoine Bernier

17

Antoine Bernier

15

Vetle Winger Dragsnes

15

Vetle Winger Dragsnes

15

Vetle Winger Dragsnes

8

Parfait Guiagon

Đội hình xuất phát

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Massimo Bruno Tiền vệ

56 4 3 4 0 Tiền vệ

44

João Silva Hậu vệ

62 3 1 9 0 Hậu vệ

11

Dion De Neve Tiền vệ

57 3 1 2 0 Tiền vệ

68

Thierry Ambrose Tiền đạo

29 2 2 2 0 Tiền đạo

27

Abdoulaye Sissako Tiền vệ

52 1 1 7 0 Tiền vệ

24

Haruya Fujii Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

45

Billal Messaoudi Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Ryan Alebiosu Tiền vệ

29 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Tom Vandenberghe Thủ môn

47 2 0 0 0 Thủ môn

26

Bram Lagae Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Tomoki Takamine Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daan Heymans Tiền vệ

57 12 2 12 0 Tiền vệ

8

Parfait Guiagon Tiền vệ

49 9 4 3 0 Tiền vệ

17

Antoine Bernier Tiền vệ

52 7 3 4 0 Tiền vệ

15

Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ

52 3 4 2 0 Hậu vệ

6

Adem Zorgane Tiền vệ

50 2 7 3 0 Tiền vệ

19

Nikola Štulić Tiền đạo

27 1 0 1 1 Tiền đạo

98

Jeremy Petris Hậu vệ

30 0 2 8 0 Hậu vệ

30

Mohamed Koné Thủ môn

15 1 0 1 0 Thủ môn

95

Cheick Keita Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Aiham Ousou Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Yassine Titraoui Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Leko Verbauhwede Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Lucas Pirard Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

30

Takuro Kaneko Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

35

Nathan Huygevelde Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Iver Fossum Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gilles Dewaele Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

31

P. Gunnarsson Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

43

Kyan Himpe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Fuhna Nsolo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Brecht Dejaegere Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

S. Andreou Hậu vệ

56 1 2 10 0 Hậu vệ

29

Žan Rogelj Hậu vệ

57 1 1 5 0 Hậu vệ

9

Oday Dabbagh Tiền đạo

49 6 3 2 0 Tiền đạo

28

Raymond Anokye Asante Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Martin Delavalée Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

5

Etienne Camara Tiền vệ

31 0 0 8 1 Tiền vệ

70

Alexis Flips Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

43

Quentin Benaets Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Isaac Mbenza Tiền đạo

48 2 2 4 0 Tiền đạo

Kortrijk

Sporting Charleroi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kortrijk: 1T - 0H - 4B) (Sporting Charleroi: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

1 : 0

(1-0)

Kortrijk

11/05/2024

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

3 : 1

(2-0)

Kortrijk

14/04/2024

VĐQG Bỉ

Kortrijk

1 : 2

(1-0)

Sporting Charleroi

03/02/2024

VĐQG Bỉ

Kortrijk

1 : 0

(1-0)

Sporting Charleroi

23/09/2023

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

1 : 0

(1-0)

Kortrijk

Phong độ gần nhất

Kortrijk

Phong độ

Sporting Charleroi

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kortrijk

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

T
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

B
T

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Genk

Kortrijk

3 2

(1) (1)

0.92 -1.25 0.94

0.86 3.0 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Kortrijk

Antwerp

0 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.82 2.5 0.98

T
X

VĐQG Bỉ

29/11/2024

Kortrijk

Mechelen

3 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.92

0.89 2.5 0.91

T
T

Sporting Charleroi

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Sporting Charleroi

Sint-Truiden

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.92

0.82 2.5 0.93

T
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

OH Leuven

Sporting Charleroi

1 0

(0) (0)

0.81 +0 1.12

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Antwerp

Sporting Charleroi

1 3

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Bỉ

30/11/2024

Sporting Charleroi

Standard Liège

1 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.94

0.91 2.0 0.99

B
H

VĐQG Bỉ

23/11/2024

Genk

Sporting Charleroi

3 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.83 2.75 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất