VĐQG Bỉ - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Guldensporenstadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.90
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.80 3.60 1.85
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.86 1.0 0.84
- - -
- - -
4.50 2.20 2.50
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
4’
Parfait Guiagon
Nikola Štulić
-
Đang cập nhật
Bram Lagae
9’ -
49’
Đang cập nhật
Yassine Titraoui
-
69’
Đang cập nhật
Daan Heymans
-
77’
Đang cập nhật
Cheick Keita
-
Ryan Alebiosu
Gilles Dewaele
79’ -
Massimo Bruno
Takuro Kaneko
80’ -
Dion De Neve
Kyan Himpe
87’ -
88’
Antoine Bernier
S. Andreou
-
90’
Parfait Guiagon
Etienne Camara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
10
50%
50%
5
2
9
6
380
388
13
18
2
7
0
2
Kortrijk Sporting Charleroi
Kortrijk 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Yves Vanderhaeghe
3-4-1-2 Sporting Charleroi
Huấn luyện viên: Rik Demil
17
Massimo Bruno
68
Thierry Ambrose
68
Thierry Ambrose
68
Thierry Ambrose
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
44
João Silva
11
Dion De Neve
11
Dion De Neve
18
Daan Heymans
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
17
Antoine Bernier
15
Vetle Winger Dragsnes
15
Vetle Winger Dragsnes
15
Vetle Winger Dragsnes
8
Parfait Guiagon
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 João Silva Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Tiền vệ |
57 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Haruya Fujii Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Billal Messaoudi Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Alebiosu Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Vandenberghe Thủ môn |
47 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomoki Takamine Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
57 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Parfait Guiagon Tiền vệ |
49 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Antoine Bernier Tiền vệ |
52 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ |
52 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
50 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
98 Jeremy Petris Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Mohamed Koné Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Cheick Keita Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aiham Ousou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yassine Titraoui Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Leko Verbauhwede Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Lucas Pirard Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Takuro Kaneko Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Iver Fossum Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 P. Gunnarsson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Kyan Himpe Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Fuhna Nsolo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 S. Andreou Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
29 Žan Rogelj Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Oday Dabbagh Tiền đạo |
49 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Raymond Anokye Asante Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Martin Delavalée Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Etienne Camara Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
70 Alexis Flips Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Quentin Benaets Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Isaac Mbenza Tiền đạo |
48 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Kortrijk
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
1 : 0
(1-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
3 : 1
(2-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 2
(1-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 0
(1-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
1 : 0
(1-0)
Kortrijk
Kortrijk
Sporting Charleroi
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kortrijk
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Kortrijk |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Kortrijk Dender |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Genk Kortrijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.86 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kortrijk Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.82 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kortrijk Mechelen |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sporting Charleroi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
OH Leuven Sporting Charleroi |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Antwerp Sporting Charleroi |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sporting Charleroi Standard Liège |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Genk Sporting Charleroi |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 21