- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Westerlo Sporting Charleroi
Westerlo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sporting Charleroi
Huấn luyện viên:
18
Griffin Yow
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
5
Jordan Bos
18
Daan Heymans
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
15
Vetle Winger Dragsnes
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Griffin Yow Tiền vệ |
49 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
54 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ |
55 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
99 Andreas Kristoffer Jungdal Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Issai Sakamoto Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
60 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Mbenza Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Žan Rogelj Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
98 Jérémy Pétris Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Kone Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Check keita Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aiham Ousou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yacine Titraoui Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Islam Slimani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mathias Fixelles Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Sergiy Sydorchuk Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
36 Rhys Youlley Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rubin Seigers Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Koen Van Langendonck Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Josimar Alcócer Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Matija Frigan Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Raymond Asante Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 E. Camara Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
55 Martin Delavalée Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Stelios Andreou Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
56 Amine Boukamir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Alexis Flips Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mardochee Nzita Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Quentin Benaets Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oday Dabbagh Tiền đạo |
52 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Westerlo
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
1 : 0
(0-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
0 : 1
(0-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
3 : 2
(0-1)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
2 : 3
(1-2)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
2 : 3
(1-2)
Westerlo
Westerlo
Sporting Charleroi
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Westerlo
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Cercle Brugge Westerlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Westerlo Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kortrijk Westerlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Westerlo Genk |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 3.0 0.97 |
|||
19/01/2025 |
Antwerp Westerlo |
4 2 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
T
|
Sporting Charleroi
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Sporting Charleroi Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Beerschot-Wilrijk Sporting Charleroi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sporting Charleroi Dender |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sporting Charleroi Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2