GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 25/01/2025 17:15

SVĐ: Stade du Pays de Charleroi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.91 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.50 3.75

0.81 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:15 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du Pays de Charleroi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rik Demil

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    92 (T:23, H:26, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ferdinand Feldhofer

  • Ngày sinh:

    23-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    112 (T:45, H:28, B:39)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sporting Charleroi Cercle Brugge

Đội hình

Sporting Charleroi 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rik Demil

Sporting Charleroi VS Cercle Brugge

4-2-3-1 Cercle Brugge

Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer

18

Daan Heymans

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

29

Žan Rogelj

6

Adem Zorgane

6

Adem Zorgane

7

Isaac Mbenza

7

Isaac Mbenza

7

Isaac Mbenza

15

Vetle Winger Dragsnes

34

Thibo Somers

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

66

Christiaan Ravych

66

Christiaan Ravych

19

Kazeem Olaigbe

Đội hình xuất phát

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daan Heymans Tiền vệ

60 12 2 12 0 Tiền vệ

15

Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ

55 3 4 2 0 Hậu vệ

6

Adem Zorgane Tiền vệ

53 2 7 3 0 Tiền vệ

7

Isaac Mbenza Tiền vệ

51 2 2 4 0 Tiền vệ

29

Žan Rogelj Hậu vệ

60 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Nikola Štulić Tiền đạo

30 1 0 1 1 Tiền đạo

98

Jérémy Pétris Tiền vệ

33 0 2 8 0 Tiền vệ

30

Mohamed Kone Thủ môn

18 1 0 1 0 Thủ môn

95

Check keita Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Aiham Ousou Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Yacine Titraoui Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Thibo Somers Tiền đạo

36 3 2 2 0 Tiền đạo

19

Kazeem Olaigbe Tiền đạo

37 3 0 1 0 Tiền đạo

66

Christiaan Ravych Hậu vệ

34 2 0 2 0 Hậu vệ

10

Felipe Augusto da Silva Tiền đạo

37 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Abu Francis Tiền vệ

36 0 1 1 1 Tiền vệ

21

Maxime Delanghe Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ibrahim Diakité Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edgaras Utkus Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Lawrence Agyekum Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Gary Magnée Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sporting Charleroi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Alexis Flips Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Mardochee Nzita Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Quentin Benaets Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Oday Dabbagh Tiền đạo

52 6 3 2 0 Tiền đạo

28

Raymond Asante Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

5

E. Camara Tiền vệ

34 0 0 8 1 Tiền vệ

55

Martin Delavalée Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

21

Stelios Andreou Hậu vệ

59 1 2 10 0 Hậu vệ

56

Amine Boukamir Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Senna Miangue Hậu vệ

30 0 0 6 0 Hậu vệ

22

Alama Bayo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Alan Steve Minda García Tiền đạo

31 1 3 1 0 Tiền đạo

7

Malamine Efekele Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Nils De Wilde Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Eloy Room Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

20

Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ

24 0 2 4 0 Hậu vệ

28

Hannes Van der Bruggen Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

90

Emmanuel Kakou Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

Sporting Charleroi

Cercle Brugge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting Charleroi: 1T - 1H - 3B) (Cercle Brugge: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

2 : 0

(0-0)

Sporting Charleroi

09/03/2024

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

0 : 0

(0-0)

Cercle Brugge

05/08/2023

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

2 : 0

(2-0)

Sporting Charleroi

15/01/2023

VĐQG Bỉ

Sporting Charleroi

2 : 1

(1-1)

Cercle Brugge

21/10/2022

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

4 : 1

(1-0)

Sporting Charleroi

Phong độ gần nhất

Sporting Charleroi

Phong độ

Cercle Brugge

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting Charleroi

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

17/01/2025

Gent

Sporting Charleroi

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

1 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Kortrijk

Sporting Charleroi

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Sporting Charleroi

Sint-Truiden

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.92

0.82 2.5 0.93

T
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

OH Leuven

Sporting Charleroi

1 0

(0) (0)

0.81 +0 1.12

0.95 2.5 0.85

B
X

Cercle Brugge

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

18/01/2025

Dender

Cercle Brugge

0 1

(0) (1)

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.83

T
X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Cercle Brugge

Mechelen

1 0

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Sint-Truiden

Cercle Brugge

1 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.97 2.75 0.93

H
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Cercle Brugge

İstanbul Başakşehir

1 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.94

0.77 2.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất