VĐQG Bỉ - 25/01/2025 17:15
SVĐ: Stade du Pays de Charleroi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -1 1/2 0.85
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.95 3.50 3.75
0.81 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting Charleroi Cercle Brugge
Sporting Charleroi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rik Demil
4-2-3-1 Cercle Brugge
Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer
18
Daan Heymans
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
15
Vetle Winger Dragsnes
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
66
Christiaan Ravych
66
Christiaan Ravych
19
Kazeem Olaigbe
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
60 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Mbenza Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Žan Rogelj Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
98 Jérémy Pétris Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Kone Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Check keita Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aiham Ousou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yacine Titraoui Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Augusto da Silva Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abu Francis Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnée Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Alexis Flips Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mardochee Nzita Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Quentin Benaets Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oday Dabbagh Tiền đạo |
52 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Raymond Asante Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 E. Camara Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
55 Martin Delavalée Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Stelios Andreou Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
56 Amine Boukamir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Senna Miangue Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Alama Bayo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alan Steve Minda García Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Eloy Room Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannes Van der Bruggen Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 0
(0-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
0 : 0
(0-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 0
(2-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
2 : 1
(1-1)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
4 : 1
(1-0)
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Charleroi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Kortrijk Sporting Charleroi |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Charleroi Sint-Truiden |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
OH Leuven Sporting Charleroi |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Cercle Brugge
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Cercle Brugge Mechelen |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Sint-Truiden Cercle Brugge |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.97 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Cercle Brugge OH Leuven |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16