VĐQG Bỉ - 09/02/2025 18:15
SVĐ: Olympisch Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beerschot-Wilrijk Sporting Charleroi
Beerschot-Wilrijk 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sporting Charleroi
Huấn luyện viên:
7
Tom Reyners
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
9
Ayouba Kosiah
18
Daan Heymans
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
29
Žan Rogelj
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
7
Isaac Mbenza
15
Vetle Winger Dragsnes
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Reyners Tiền vệ |
56 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thibaud Verlinden Tiền vệ |
84 | 10 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
77 | 4 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
78 | 2 | 6 | 15 | 0 | Hậu vệ |
17 Marwan Al Sahafi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ewan Henderson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nick Shinton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brian Plat Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Loïc Mbe Soh Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
60 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Mbenza Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Žan Rogelj Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
98 Jérémy Pétris Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Kone Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Check keita Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aiham Ousou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yacine Titraoui Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Ar'jany Martha Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Davor Matijaš Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
27 Charly Keita Tiền đạo |
54 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Welat Cagro Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Thiam Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Florian Krüger Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Félix Nzouango Bikien Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hakim Sahabo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Raymond Asante Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 E. Camara Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
55 Martin Delavalée Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Stelios Andreou Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
56 Amine Boukamir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Alexis Flips Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mardochee Nzita Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Quentin Benaets Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oday Dabbagh Tiền đạo |
52 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Beerschot-Wilrijk
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
3 : 0
(1-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
2 : 3
(1-1)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
5 : 2
(1-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
2 : 1
(1-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
3 : 1
(1-0)
Beerschot-Wilrijk
Beerschot-Wilrijk
Sporting Charleroi
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Beerschot-Wilrijk
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Genk Beerschot-Wilrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1 0.86 |
0.90 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Anderlecht |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sporting Charleroi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sporting Charleroi Dender |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sporting Charleroi Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Kortrijk Sporting Charleroi |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12