Beerschot-Wilrijk
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1921
Huấn luyện viên: Dirk Kuijt
Sân vận động: Olympisch Stadion
26/01
Beerschot-Wilrijk
Union Saint-Gilloise
0 : 0
0 : 0
Union Saint-Gilloise
1.00 +1.0 0.85
0.94 2.75 0.88
0.94 2.75 0.88
18/01
Club Brugge
Beerschot-Wilrijk
4 : 2
2 : 0
Beerschot-Wilrijk
0.85 -1.75 1.00
0.90 3.25 0.82
0.90 3.25 0.82
12/01
Beerschot-Wilrijk
Antwerp
1 : 1
1 : 0
Antwerp
-0.98 +0.5 0.82
0.92 2.75 0.84
0.92 2.75 0.84
09/01
Beerschot-Wilrijk
Anderlecht
0 : 1
0 : 1
Anderlecht
0.97 +0.5 0.87
0.92 2.75 0.92
0.92 2.75 0.92
27/12
OH Leuven
Beerschot-Wilrijk
2 : 0
0 : 0
Beerschot-Wilrijk
0.87 -0.75 0.97
0.95 2.75 0.92
0.95 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Thibaud Verlinden Tiền đạo |
86 | 11 | 16 | 14 | 1 | 26 | Tiền đạo |
18 Ryan Sanusi Tiền vệ |
110 | 9 | 8 | 20 | 0 | 33 | Tiền vệ |
75 Simion Michez Tiền vệ |
38 | 8 | 4 | 5 | 0 | 23 | Tiền vệ |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
103 | 5 | 3 | 14 | 1 | 23 | Hậu vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | 24 | Tiền đạo |
3 Hervé Matthys Hậu vệ |
78 | 4 | 5 | 15 | 1 | 29 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
79 | 2 | 6 | 15 | 0 | 28 | Hậu vệ |
47 Welat Cagro Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 12 | 0 | 26 | Tiền vệ |
52 Axl Himbeeck Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | 20 | Tiền vệ |
71 Davor Matijaš Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 5 | 2 | 26 | Thủ môn |