GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 27/12/2024 17:30

SVĐ: King Power at Den Dreef Stadion

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.95 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.80 4.33

0.78 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

-0.90 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.30 5.00

-0.96 5.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ezechiel Banzuzi

    Youssef Maziz

    19’
  • Đang cập nhật

    Konan N'Dri

    45’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Faisal Al-Ghamdi

  • Đang cập nhật

    Birger Verstraete

    64’
  • Konan N'Dri

    William Balikwisha

    67’
  • Hamza Mendyl

    Chukwubuikem Ikwuemesi

    76’
  • 80’

    Tom Reyners

    Florian Krüger

  • Đang cập nhật

    Chukwubuikem Ikwuemesi

    86’
  • 88’

    Brian Plat

    Ayouba Kosiah

  • Hamza Mendyl

    Manuel Osifo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 27/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    King Power at Den Dreef Stadion

  • Trọng tài chính:

    B. Put

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chris Coleman

  • Ngày sinh:

    10-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:38, H:34, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dirk Kuijt

  • Ngày sinh:

    22-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:14, H:16, B:25)

8

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

6

Cứu thua

8

13

Phạm lỗi

8

459

Tổng số đường chuyền

355

24

Dứt điểm

11

10

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

OH Leuven Beerschot-Wilrijk

Đội hình

OH Leuven 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Chris Coleman

OH Leuven VS Beerschot-Wilrijk

4-2-3-1 Beerschot-Wilrijk

Huấn luyện viên: Dirk Kuijt

6

Ezechiel Banzuzi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

8

Siebe Schrijvers

8

Siebe Schrijvers

20

Hamza Mendyl

20

Hamza Mendyl

20

Hamza Mendyl

11

Konan N'Dri

7

Tom Reyners

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

66

Apostolos Konstantopoulos

66

Apostolos Konstantopoulos

17

Marwan Alsahafi

17

Marwan Alsahafi

17

Marwan Alsahafi

10

Thibaud Verlinden

Đội hình xuất phát

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Ezechiel Banzuzi Tiền vệ

62 4 4 14 0 Tiền vệ

11

Konan N'Dri Tiền vệ

49 3 4 2 0 Tiền vệ

8

Siebe Schrijvers Tiền vệ

63 3 4 12 0 Tiền vệ

20

Hamza Mendyl Hậu vệ

53 3 2 11 2 Hậu vệ

19

Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo

20 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Takuma Ominami Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

23

S. Mitrović Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Birger Verstraete Tiền vệ

18 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Tobe Leysen Thủ môn

60 1 0 0 0 Thủ môn

27

Óscar Gil Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

58

Hasan Kuruçay Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tom Reyners Tiền vệ

52 11 4 4 0 Tiền vệ

10

Thibaud Verlinden Tiền vệ

80 10 16 13 1 Tiền vệ

66

Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ

73 4 3 12 1 Hậu vệ

17

Marwan Alsahafi Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Ewan Henderson Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Antoine Colassin Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Nick Shinton Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Colin Dagba Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Loïc Mbe Soh Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Brian Plat Hậu vệ

20 0 0 2 1 Hậu vệ

16

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Youssef Maziz Tiền vệ

58 10 8 7 0 Tiền vệ

99

Davis Opoku Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Manuel Osifo Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

56

Mathéo Parmentier Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Romeo Monticelli Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Wouter George Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

William Balikwisha Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

16

Maxence Prévot Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

33

Mathieu Maertens Tiền vệ

43 8 2 8 0 Tiền vệ

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Félix Nzouango Bikien Hậu vệ

39 1 0 0 0 Hậu vệ

71

Davor Matijaš Thủ môn

82 0 0 5 2 Thủ môn

3

Herve Matthys Hậu vệ

74 4 5 15 1 Hậu vệ

11

Florian Krüger Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Marco Weymans Hậu vệ

74 2 6 15 0 Hậu vệ

47

Welat Cagro Tiền vệ

43 2 3 12 0 Tiền vệ

9

Ayouba Kosiah Tiền đạo

31 5 0 4 0 Tiền đạo

26

Katuku Derrick Tshimanga Hậu vệ

49 2 1 4 0 Hậu vệ

42

ArJany Martha Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OH Leuven: 0T - 2H - 3B) (Beerschot-Wilrijk: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

0 : 0

(0-0)

OH Leuven

22/01/2022

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

3 : 1

(2-1)

OH Leuven

02/10/2021

VĐQG Bỉ

OH Leuven

0 : 0

(0-0)

Beerschot-Wilrijk

30/01/2021

VĐQG Bỉ

OH Leuven

0 : 1

(0-0)

Beerschot-Wilrijk

31/10/2020

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

4 : 2

(2-1)

OH Leuven

Phong độ gần nhất

OH Leuven

Phong độ

Beerschot-Wilrijk

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OH Leuven

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

B
X

VĐQG Bỉ

14/12/2024

OH Leuven

Sporting Charleroi

1 0

(0) (0)

0.81 +0 1.12

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Standard Liège

OH Leuven

1 1

(1) (0)

1.10 +0 0.75

0.76 2.0 0.92

H
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

OH Leuven

Zulte-Waregem

5 0

(3) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.94 2.75 0.89

T
T

VĐQG Bỉ

01/12/2024

OH Leuven

Anderlecht

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.95

T
X

Beerschot-Wilrijk

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

B
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Anderlecht

Beerschot-Wilrijk

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.91 3.0 0.96

T
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Mechelen

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.88 2.5 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Cercle Brugge

3 2

(0) (2)

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

11 Tổng 21

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất