VĐQG Bỉ - 21/12/2024 19:45
SVĐ: Olympisch Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.88 2.25 -0.98
- - -
- - -
2.25 3.25 3.25
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tom Reyners
43’ -
45’
Đang cập nhật
Billal Messaoudi
-
49’
Dion De Neve
Abdoulaye Sissako
-
52’
Đang cập nhật
Nacho Ferri
-
Thibaud Verlinden
Antoine Colassin
55’ -
Colin Dagba
Thibaud Verlinden
62’ -
68’
Ryan Alebiosu
Gilles Dewaele
-
69’
Billal Messaoudi
Thierry Ambrose
-
Antoine Colassin
Marco Weymans
71’ -
Tom Reyners
Charly Keita
72’ -
82’
Abdoulaye Sissako
Massimo Bruno
-
83’
Thierry Ambrose
Nacho Ferri
-
Đang cập nhật
Marco Weymans
88’ -
Brian Plat
Ayouba Kosiah
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
56%
44%
1
4
9
10
417
314
19
13
7
3
4
4
Beerschot-Wilrijk Kortrijk
Beerschot-Wilrijk 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dirk Kuijt
4-2-3-1 Kortrijk
Huấn luyện viên: Yves Vanderhaeghe
7
Tom Reyners
8
Ewan Henderson
8
Ewan Henderson
8
Ewan Henderson
8
Ewan Henderson
66
Apostolos Konstantopoulos
66
Apostolos Konstantopoulos
17
Marwan Alsahafi
17
Marwan Alsahafi
17
Marwan Alsahafi
10
Thibaud Verlinden
44
João Silva
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
6
Nayel Mehssatou
6
Nayel Mehssatou
6
Nayel Mehssatou
6
Nayel Mehssatou
11
Dion De Neve
19
Nacho Ferri
19
Nacho Ferri
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Reyners Tiền vệ |
51 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thibaud Verlinden Tiền vệ |
79 | 10 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
72 | 4 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Marwan Alsahafi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ewan Henderson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Antoine Colassin Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nick Shinton Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Colin Dagba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Loïc Mbe Soh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Brian Plat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 João Silva Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nacho Ferri Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Nayel Mehssatou Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Haruya Fujii Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Billal Messaoudi Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Alebiosu Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Vandenberghe Thủ môn |
46 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Davor Matijaš Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
42 ArJany Martha Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Florian Krüger Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Katuku Derrick Tshimanga Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Herve Matthys Hậu vệ |
73 | 4 | 5 | 15 | 1 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
73 | 2 | 6 | 15 | 0 | Hậu vệ |
27 Charly Keita Tiền đạo |
50 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Welat Cagro Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Takuro Kaneko Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tomoki Takamine Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 P. Gunnarsson Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Lucas Pirard Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Iver Fossum Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beerschot-Wilrijk
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 0
(0-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
2 : 1
(2-1)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 1
(0-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
0 : 0
(0-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
5 : 5
(2-1)
Beerschot-Wilrijk
Beerschot-Wilrijk
Kortrijk
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Beerschot-Wilrijk
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Anderlecht Beerschot-Wilrijk |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.91 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Mechelen |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Cercle Brugge |
3 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Mechelen Beerschot-Wilrijk |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
Kortrijk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Kortrijk Dender |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Genk Kortrijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.86 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kortrijk Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.82 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kortrijk Mechelen |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Westerlo Kortrijk |
4 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 25