GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 12/01/2025 12:30

SVĐ: Olympisch Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.82

0.92 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.60 1.80

0.90 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.82 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.25 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Antoine Colassin

    Thibaud Verlinden

    1’
  • 19’

    Đang cập nhật

    Denis Odoi

  • 25’

    Đang cập nhật

    Vincent Janssen

  • Đang cập nhật

    Ewan Henderson

    27’
  • Đang cập nhật

    Loïc Mbe Soh

    43’
  • Ewan Henderson

    Ewan Henderson

    44’
  • Antoine Colassin

    Charly Keita

    46’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Tjaronn Chery

  • Đang cập nhật

    Omar Fayed

    66’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Zeno Van Den Bosch

  • Marwan Alsahafi

    Tom Reyners

    83’
  • Đang cập nhật

    Faisal Al-Ghamdi

    85’
  • Brian Plat

    Marco Weymans

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympisch Stadion

  • Trọng tài chính:

    J. Boterberg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dirk Kuijt

  • Ngày sinh:

    22-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:14, H:16, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas De Roeck

  • Ngày sinh:

    20-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:51, H:28, B:41)

5

Phạt góc

6

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

1

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

11

255

Tổng số đường chuyền

459

16

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

2

Beerschot-Wilrijk Antwerp

Đội hình

Beerschot-Wilrijk 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dirk Kuijt

Beerschot-Wilrijk VS Antwerp

4-2-3-1 Antwerp

Huấn luyện viên: Jonas De Roeck

10

Thibaud Verlinden

25

Antoine Colassin

25

Antoine Colassin

25

Antoine Colassin

25

Antoine Colassin

17

Marwan Al Sahafi

17

Marwan Al Sahafi

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

9

Ayouba Kosiah

18

Vincent Janssen

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

9

Tjaronn Chery

9

Tjaronn Chery

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

23

Toby Alderweireld

Đội hình xuất phát

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Thibaud Verlinden Tiền vệ

82 10 16 13 1 Tiền vệ

9

Ayouba Kosiah Tiền đạo

33 5 0 4 0 Tiền đạo

17

Marwan Al Sahafi Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Ewan Henderson Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Antoine Colassin Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Nick Shinton Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Colin Dagba Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Loïc Mbe Soh Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Omar Fayed Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Brian Plat Hậu vệ

22 0 0 2 1 Hậu vệ

16

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vincent Janssen Tiền đạo

70 21 11 16 1 Tiền đạo

23

Toby Alderweireld Hậu vệ

73 8 5 9 0 Hậu vệ

9

Tjaronn Chery Tiền vệ

23 7 3 0 0 Tiền vệ

7

Gyrano Kerk Tiền vệ

76 6 3 6 0 Tiền vệ

33

Zeno Van Den Bosch Hậu vệ

76 2 2 7 0 Hậu vệ

14

Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền vệ

43 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Denis Odoi Hậu vệ

15 0 1 5 1 Hậu vệ

91

Senne Lammens Thủ môn

75 1 0 0 0 Thủ môn

5

Olivier Deman Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jaïro Riedewald Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dennis Praet Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marco Weymans Hậu vệ

76 2 6 15 0 Hậu vệ

66

Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ

75 4 3 12 1 Hậu vệ

71

Davor Matijaš Thủ môn

84 0 0 5 2 Thủ môn

26

Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ

51 2 1 4 0 Hậu vệ

7

Tom Reyners Tiền đạo

54 11 4 4 0 Tiền đạo

42

Ar'jany Martha Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Hakim Sahabo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Charly Keita Tiền đạo

52 5 3 5 0 Tiền đạo

47

Welat Cagro Tiền vệ

45 2 3 12 0 Tiền vệ

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

54

Semm Renders Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

75

Andreas Verstraeten Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Rosen Bozhinov Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Gerard Vandeplas Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Mahamadou Doumbia Tiền vệ

35 4 0 2 0 Tiền vệ

11

Jacob Ondrejka Tiền đạo

53 12 5 5 0 Tiền đạo

2

Kobe Corbanie Hậu vệ

50 1 1 1 0 Hậu vệ

81

Niels Devalckeneer Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

22

Farouck Adekami Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Beerschot-Wilrijk

Antwerp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beerschot-Wilrijk: 0T - 0H - 5B) (Antwerp: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

4 : 0

(1-0)

Beerschot-Wilrijk

06/03/2022

VĐQG Bỉ

Antwerp

2 : 1

(0-1)

Beerschot-Wilrijk

05/12/2021

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

0 : 1

(0-0)

Antwerp

07/02/2021

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

1 : 2

(0-0)

Antwerp

25/10/2020

VĐQG Bỉ

Antwerp

3 : 2

(2-1)

Beerschot-Wilrijk

Phong độ gần nhất

Beerschot-Wilrijk

Phong độ

Antwerp

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beerschot-Wilrijk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

09/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

2 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

B
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Anderlecht

Beerschot-Wilrijk

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.91 3.0 0.96

T
H

Antwerp

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

08/01/2025

Antwerp

Union Saint-Gilloise

5 1

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

T
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Antwerp

Genk

2 2

(2) (1)

0.80 +0 1.03

0.86 2.5 1.00

H
T

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Bỉ

13/12/2024

Mechelen

Antwerp

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

H
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Antwerp

Sporting Charleroi

1 3

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất