- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Genk Beerschot-Wilrijk
Genk 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Beerschot-Wilrijk
Huấn luyện viên:
8
Bryan Heynen
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
9
Hyun-Gyu Oh
9
Hyun-Gyu Oh
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
23
Jarne Steuckers
7
Tom Reyners
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
9
Ayouba Kosiah
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
49 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Jarne Steuckers Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyun-Gyu Oh Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Noah Adedeji-Sternberg Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mike Penders Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ken Nkuba Tshiend Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Matte Smets Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Reyners Tiền vệ |
56 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thibaud Verlinden Tiền vệ |
84 | 10 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
77 | 4 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
78 | 2 | 6 | 15 | 0 | Hậu vệ |
17 Marwan Al Sahafi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ewan Henderson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nick Shinton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brian Plat Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Loïc Mbe Soh Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Christopher Bansu Baah Tiền đạo |
65 | 4 | 3 | 7 | 3 | Tiền đạo |
17 Patrik Hrošovský Tiền vệ |
69 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Joris Kayembe Ditu Hậu vệ |
63 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo |
70 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Luca Oyen Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Ar'jany Martha Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Davor Matijaš Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
27 Charly Keita Tiền đạo |
54 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Welat Cagro Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Thiam Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Florian Krüger Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Félix Nzouango Bikien Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hakim Sahabo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genk
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
3 : 4
(1-3)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
4 : 1
(2-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
2 : 0
(1-0)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
1 : 2
(0-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
5 : 2
(1-1)
Genk
Genk
Beerschot-Wilrijk
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Genk
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Westerlo Genk |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
18/01/2025 |
Mechelen Genk |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Club Brugge Genk |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Genk OH Leuven |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Beerschot-Wilrijk
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1 0.86 |
0.90 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Anderlecht |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
OH Leuven Beerschot-Wilrijk |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15