GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bỉ - 09/01/2025 19:30

SVĐ: Olympisch Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.87

0.92 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.75 1.83

0.82 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.73 1.0 -0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.30 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Jan-Carlo Simić 

  • Đang cập nhật

    Apostolos Konstantopoulos

    20’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Mats Rits

  • Đang cập nhật

    Loïc Mbe Soh

    45’
  • Apostolos Konstantopoulos

    Ayouba Kosiah

    46’
  • 70’

    Killian Sardella

    Amando Lapage

  • 71’

    Tristan Degreef

    Thorgan Hazard 

  • Antoine Colassin

    Charly Keita

    73’
  • 84’

    Luis Vázquez

    Kasper Dolberg

  • 85’

    Đang cập nhật

    Francis Amuzu 

  • Đang cập nhật

    Thibaud Verlinden

    86’
  • Đang cập nhật

    Brian Plat

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 09/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympisch Stadion

  • Trọng tài chính:

    B. Van Driessche

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dirk Kuijt

  • Ngày sinh:

    22-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:14, H:16, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Hubert

  • Ngày sinh:

    12-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:6, B:5)

4

Phạt góc

8

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

3

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

2

365

Tổng số đường chuyền

428

17

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

Beerschot-Wilrijk Anderlecht

Đội hình

Beerschot-Wilrijk 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Dirk Kuijt

Beerschot-Wilrijk VS Anderlecht

3-4-2-1 Anderlecht

Huấn luyện viên: David Hubert

10

Thibaud Verlinden

17

Marwan Al Sahafi

17

Marwan Al Sahafi

17

Marwan Al Sahafi

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

8

Ewan Henderson

66

Apostolos Konstantopoulos

66

Apostolos Konstantopoulos

3

Hervé Matthys

36

Anders Dreyer

4

Jan-Carlo Simic

4

Jan-Carlo Simic

4

Jan-Carlo Simic

4

Jan-Carlo Simic

17

Theo Leoni

17

Theo Leoni

6

Ludwig Augustinsson

6

Ludwig Augustinsson

6

Ludwig Augustinsson

20

Luis Vásquez

Đội hình xuất phát

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Thibaud Verlinden Tiền đạo

81 10 16 13 1 Tiền đạo

3

Hervé Matthys Hậu vệ

75 4 5 15 1 Hậu vệ

66

Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ

74 4 3 12 1 Hậu vệ

17

Marwan Al Sahafi Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Ewan Henderson Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Antoine Colassin Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Nick Shinton Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Loïc Mbe Soh Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Brian Plat Hậu vệ

21 0 0 2 1 Hậu vệ

16

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Colin Dagba Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Anders Dreyer Tiền đạo

63 20 11 2 1 Tiền đạo

20

Luis Vásquez Tiền đạo

69 9 1 4 0 Tiền đạo

17

Theo Leoni Tiền vệ

70 6 7 7 0 Tiền vệ

6

Ludwig Augustinsson Hậu vệ

49 2 4 3 0 Hậu vệ

4

Jan-Carlo Simic Hậu vệ

29 2 1 5 0 Hậu vệ

54

Killian Sardella Hậu vệ

58 1 5 10 0 Hậu vệ

27

Samuel Edozie Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

83

Tristan Degreef Tiền vệ

30 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Mats Rits Tiền vệ

68 0 2 5 0 Tiền vệ

26

Colin Coosemans Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

32

Leander Dendoncker Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Davor Matijaš Thủ môn

83 0 0 5 2 Thủ môn

26

Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ

50 2 1 4 0 Hậu vệ

7

Tom Reyners Tiền đạo

53 11 4 4 0 Tiền đạo

42

Ar'jany Martha Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Charly Keita Tiền đạo

51 5 3 5 0 Tiền đạo

47

Welat Cagro Tiền vệ

44 2 3 12 0 Tiền vệ

28

Marco Weymans Tiền vệ

75 2 6 15 0 Tiền vệ

9

Ayouba Kosiah Tiền đạo

32 5 0 4 0 Tiền đạo

6

Omar Fayed Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Nunzio Engwanda-Ongena Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Kasper Dolberg Tiền đạo

68 18 4 3 0 Tiền đạo

73

Amando Lapage Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Francis Amuzu Tiền vệ

47 6 1 3 0 Tiền vệ

16

Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

78

Anas Tajaouart Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Yari Verschaeren Tiền vệ

49 1 8 1 0 Tiền vệ

25

Thomas Foket Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Thorgan Hazard Tiền đạo

23 4 5 7 0 Tiền đạo

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beerschot-Wilrijk: 1T - 0H - 4B) (Anderlecht: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

VĐQG Bỉ

Anderlecht

2 : 1

(1-1)

Beerschot-Wilrijk

18/10/2024

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

2 : 1

(1-0)

Anderlecht

27/12/2021

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

0 : 7

(0-3)

Anderlecht

24/10/2021

VĐQG Bỉ

Anderlecht

4 : 2

(1-0)

Beerschot-Wilrijk

27/12/2020

VĐQG Bỉ

Anderlecht

2 : 0

(1-0)

Beerschot-Wilrijk

Phong độ gần nhất

Beerschot-Wilrijk

Phong độ

Anderlecht

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beerschot-Wilrijk

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

2 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

B
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Anderlecht

Beerschot-Wilrijk

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.91 3.0 0.96

T
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Mechelen

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.88 2.5 0.92

T
X

Anderlecht

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Anderlecht

Dender

2 3

(2) (1)

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Genk

Anderlecht

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Sint-Truiden

Anderlecht

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.97 2.75 0.89

T
X

Europa League

12/12/2024

Slavia Praha

Anderlecht

1 2

(0) (2)

1.07 -1.25 0.83

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Anderlecht

Beerschot-Wilrijk

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.91 3.0 0.96

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất