GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Anderlecht

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Brian Riemer

Sân vận động: Lotto Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Antwerp

Antwerp

Anderlecht

Anderlecht

0 : 0

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

0-0

02/02

0-0

02/02

Gent

Gent

Anderlecht

Anderlecht

0 : 0

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

0-0

30/01

0-0

30/01

Anderlecht

Anderlecht

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0 : 0

0 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0-0

26/01

0-0

26/01

Anderlecht

Anderlecht

Mechelen

Mechelen

0 : 0

0 : 0

Mechelen

Mechelen

0-0

0.88 -0.5 0.98

0.94 2.75 0.81

0.94 2.75 0.81

23/01

0-0

23/01

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Anderlecht

Anderlecht

0 : 0

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

0-0

0.84 -0.25 -0.96

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

19/01

7-7

19/01

Kortrijk

Kortrijk

Anderlecht

Anderlecht

0 : 2

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

7-7

0.80 +0.5 -0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

16/01

3-6

16/01

Anderlecht

Anderlecht

Antwerp

Antwerp

1 : 0

1 : 0

Antwerp

Antwerp

3-6

1.00 -0.25 0.85

0.88 2.5 0.86

0.88 2.5 0.86

12/01

8-5

12/01

Anderlecht

Anderlecht

Club Brugge

Club Brugge

0 : 3

0 : 2

Club Brugge

Club Brugge

8-5

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

09/01

4-8

09/01

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

Anderlecht

0 : 1

0 : 1

Anderlecht

Anderlecht

4-8

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

27/12

2-4

27/12

Anderlecht

Anderlecht

Dender

Dender

2 : 3

2 : 1

Dender

Dender

2-4

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

0.97 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Francis Amuzu Tiền đạo

191 21 20 17 0 26 Tiền đạo

10

Tiền vệ

173 20 22 6 0 Tiền vệ

29

M. Stroeykens Tiền vệ

147 13 11 9 0 21 Tiền vệ

18

Majeed Ashimeru Tiền vệ

134 9 6 14 1 28 Tiền vệ

54

Killian Sardella Hậu vệ

154 2 8 17 0 23 Hậu vệ

61

Kristian Fredrik Malt Arnstad Tiền vệ

109 2 3 14 1 22 Tiền vệ

32

Tiền đạo

77 2 1 5 0 Tiền đạo

5

Hậu vệ

93 1 3 5 1 Hậu vệ

21

Amadou Diawara Tiền vệ

57 1 1 8 1 28 Tiền vệ

26

Thủ môn

125 0 0 0 0 Thủ môn