Anderlecht
Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1908
Huấn luyện viên: Brian Riemer
Sân vận động: Lotto Park
26/01
Anderlecht
Mechelen
0 : 0
0 : 0
Mechelen
0.88 -0.5 0.98
0.94 2.75 0.81
0.94 2.75 0.81
23/01
Viktoria Plzeň
Anderlecht
0 : 0
0 : 0
Anderlecht
0.84 -0.25 -0.96
0.95 2.5 0.95
0.95 2.5 0.95
19/01
Kortrijk
Anderlecht
0 : 2
0 : 0
Anderlecht
0.80 +0.5 -0.95
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
16/01
Anderlecht
Antwerp
1 : 0
1 : 0
Antwerp
1.00 -0.25 0.85
0.88 2.5 0.86
0.88 2.5 0.86
12/01
Anderlecht
Club Brugge
0 : 3
0 : 2
Club Brugge
0.87 +0.75 0.97
0.91 2.75 0.81
0.91 2.75 0.81
09/01
Beerschot-Wilrijk
Anderlecht
0 : 1
0 : 1
Anderlecht
0.97 +0.5 0.87
0.92 2.75 0.92
0.92 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Francis Amuzu Tiền đạo |
191 | 21 | 20 | 17 | 0 | 26 | Tiền đạo |
10 Tiền vệ |
173 | 20 | 22 | 6 | 0 | Tiền vệ | |
29 M. Stroeykens Tiền vệ |
147 | 13 | 11 | 9 | 0 | 21 | Tiền vệ |
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ |
134 | 9 | 6 | 14 | 1 | 28 | Tiền vệ |
54 Killian Sardella Hậu vệ |
154 | 2 | 8 | 17 | 0 | 23 | Hậu vệ |
61 Kristian Fredrik Malt Arnstad Tiền vệ |
109 | 2 | 3 | 14 | 1 | 22 | Tiền vệ |
32 Tiền đạo |
77 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo | |
5 Hậu vệ |
93 | 1 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ | |
21 Amadou Diawara Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 1 | 28 | Tiền vệ |
26 Thủ môn |
125 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |