Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Lotto Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anderlecht TSG Hoffenheim
Anderlecht 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 TSG Hoffenheim
Huấn luyện viên:
20
Luis Vásquez
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
23
Mats Rits
23
Mats Rits
23
Mats Rits
23
Mats Rits
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
27
Andrej Kramarić
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
1
Oliver Baumann
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
16
Anton Stach
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luis Vásquez Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
83 Tristan Degreef Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yari Verschaeren Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Killian Sardella Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mats Rits Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Colin Coosemans Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Adryelson Shawann Lima Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Leander Dendoncker Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
79 Ali Maamar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thorgan Hazard Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Andrej Kramarić Tiền vệ |
58 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Anton Stach Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Baumann Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Adam Hložek Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur Largura Chaves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Prass Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Max Moerstedt Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Erencan Yardımcı Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 César Saúl Huerta Valera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Keisuke Goto Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan-Carlo Simic Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Thomas Foket Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nilson David Angulo Ramírez Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
73 Amando Lapage Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Theo Leoni Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Finn Ole Becker Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Luca Philipp Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Robin Hranáč Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 David Mokwa Ntusu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Haris Tabakovic Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 David Jurásek Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Stanley Nsoki Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
Anderlecht
TSG Hoffenheim
Anderlecht
TSG Hoffenheim
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Anderlecht
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Anderlecht Mechelen |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.98 |
|||
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Anderlecht Antwerp |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Anderlecht Club Brugge |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
TSG Hoffenheim
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.90 2.75 0.96 |
|||
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8