TSG Hoffenheim
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Pellegrino Matarazzo
Sân vận động: PreZero Arena
02/02
Bayer 04 Leverkusen
TSG Hoffenheim
0 : 0
0 : 0
TSG Hoffenheim
0.86 -1.75 -0.96
0.98 3.5 0.86
0.98 3.5 0.86
26/01
TSG Hoffenheim
Eintracht Frankfurt
0 : 0
0 : 0
Eintracht Frankfurt
0.96 +0.25 0.92
0.85 2.75 0.94
0.85 2.75 0.94
23/01
TSG Hoffenheim
Tottenham Hotspur
0 : 0
0 : 0
Tottenham Hotspur
0.86 +0.25 0.98
0.89 3.25 0.91
0.89 3.25 0.91
18/01
Holstein Kiel
TSG Hoffenheim
1 : 3
0 : 2
TSG Hoffenheim
0.81 +0.25 -0.92
0.66 2.5 -0.83
0.66 2.5 -0.83
15/01
FC Bayern München
TSG Hoffenheim
5 : 0
3 : 0
TSG Hoffenheim
0.93 -2.5 1.00
0.83 3.75 0.96
0.83 3.75 0.96
11/01
TSG Hoffenheim
VfL Wolfsburg
0 : 1
0 : 1
VfL Wolfsburg
-0.95 -0.25 0.88
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
21/12
TSG Hoffenheim
Borussia Mönchengladbach
1 : 2
0 : 1
Borussia Mönchengladbach
-0.94 -0.25 0.87
0.88 3.0 0.92
0.88 3.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Ihlas Bebou Tiền đạo |
130 | 30 | 18 | 9 | 0 | 31 | Tiền đạo |
5 Ozan Muhammed Kabak Hậu vệ |
65 | 9 | 5 | 21 | 4 | 25 | Hậu vệ |
3 Pavel Kadeřábek Hậu vệ |
125 | 6 | 12 | 17 | 0 | 33 | Hậu vệ |
6 Grischa Prömel Tiền vệ |
53 | 6 | 6 | 13 | 1 | 30 | Tiền vệ |
8 Tiền vệ |
92 | 4 | 8 | 22 | 1 | Tiền vệ | |
1 Thủ môn |
176 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn | |
34 Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 5 | 4 | Hậu vệ | |
7 Tiền vệ |
86 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
37 Luca Philipp Thủ môn |
111 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |
20 Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |