GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

TSG Hoffenheim

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Pellegrino Matarazzo

Sân vận động: PreZero Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0 : 0

0 : 0

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0-0

02/02

0-0

02/02

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0 : 0

0 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0-0

0.86 -1.75 -0.96

0.98 3.5 0.86

0.98 3.5 0.86

30/01

0-0

30/01

Anderlecht

Anderlecht

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0 : 0

0 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0-0

26/01

0-0

26/01

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

0 : 0

0 : 0

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

0-0

0.96 +0.25 0.92

0.85 2.75 0.94

0.85 2.75 0.94

23/01

0-0

23/01

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

0.86 +0.25 0.98

0.89 3.25 0.91

0.89 3.25 0.91

18/01

4-3

18/01

Holstein Kiel

Holstein Kiel

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

1 : 3

0 : 2

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

4-3

0.81 +0.25 -0.92

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

15/01

13-1

15/01

FC Bayern München

FC Bayern München

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

5 : 0

3 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

13-1

0.93 -2.5 1.00

0.83 3.75 0.96

0.83 3.75 0.96

11/01

4-8

11/01

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

0 : 1

0 : 1

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

4-8

-0.95 -0.25 0.88

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

21/12

8-4

21/12

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

1 : 2

0 : 1

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

8-4

-0.94 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

0.88 3.0 0.92

15/12

3-9

15/12

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

1 : 1

0 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

3-9

1.00 -1.5 0.93

0.89 3.25 0.90

0.89 3.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ihlas Bebou Tiền đạo

130 30 18 9 0 31 Tiền đạo

5

Ozan Muhammed Kabak Hậu vệ

65 9 5 21 4 25 Hậu vệ

3

Pavel Kadeřábek Hậu vệ

125 6 12 17 0 33 Hậu vệ

6

Grischa Prömel Tiền vệ

53 6 6 13 1 30 Tiền vệ

8

Tiền vệ

92 4 8 22 1 Tiền vệ

1

Thủ môn

176 0 1 5 0 Thủ môn

34

Hậu vệ

62 1 0 5 4 Hậu vệ

7

Tiền vệ

86 0 4 1 0 Tiền vệ

37

Luca Philipp Thủ môn

111 0 0 1 0 25 Thủ môn

20

Tiền vệ

66 0 0 2 0 Tiền vệ