VĐQG Đức - 15/12/2024 16:30
SVĐ: Signal Iduna Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.93
0.89 3.25 0.90
- - -
- - -
1.33 5.50 7.50
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 -0.98
0.95 1.5 0.75
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
-0.95 5.0 0.77
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Valentin Gendrey
-
Đang cập nhật
P. Groß
26’ -
Đang cập nhật
Serhou Guirassy
30’ -
Đang cập nhật
Felix Nmecha
44’ -
Đang cập nhật
Giovanni Reyna
46’ -
54’
Diadié Samassékou
Jacob Bruun Larsen
-
P. Groß
M. Sabitzer
61’ -
71’
Tom Bischof
Dennis Geiger
-
Đang cập nhật
Giovanni Reyna
73’ -
Jamie Bynoe-Gittens
Julien Duranville
76’ -
79’
Anton Stach
Kevin Akpoguma
-
Yan Couto
Yannik Lührs
85’ -
90’
H. Tabaković
Jacob Bruun Larsen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
54%
46%
0
2
9
10
446
368
6
12
2
1
1
4
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim
Borussia Dortmund 4-3-3
Huấn luyện viên: Nuri Sahin
4-3-3 TSG Hoffenheim
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
43
Jamie Bynoe-Gittens
4
N. Schlotterbeck
4
N. Schlotterbeck
4
N. Schlotterbeck
4
N. Schlotterbeck
8
Felix Nmecha
8
Felix Nmecha
8
Felix Nmecha
8
Felix Nmecha
8
Felix Nmecha
8
Felix Nmecha
27
A. Kramarić
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
O. Baumann
1
O. Baumann
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo |
61 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
17 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Emre Can Hậu vệ |
50 | 7 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Felix Nmecha Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Schlotterbeck Hậu vệ |
57 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 Maximilian Beier Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 P. Groß Tiền vệ |
23 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Yan Couto Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 G. Kobel Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 A. Kramarić Tiền vệ |
52 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Anton Stach Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Baumann Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 A. Hložek Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur Chaves Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Stanley N'Soki Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
22 A. Prass Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Diadié Samassékou Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Max Moerstedt Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ayman Azhil Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Julien Duranville Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Sabitzer Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
42 Almugera Kabar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
49 Yannik Lührs Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Malen Tiền đạo |
51 | 16 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
38 Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Meyer Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Karim Adeyemi Tiền đạo |
38 | 10 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Paul Hennrich Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Mergim Berisha Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Luca Philipp Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 David Jurásek Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jacob Bruun Larsen Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 H. Tabaković Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 R. Hranáč Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Dortmund
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
2 : 3
(2-1)
TSG Hoffenheim
Cúp Đức
Borussia Dortmund
1 : 0
(1-0)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
1 : 3
(1-2)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
0 : 1
(0-1)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
1 : 0
(1-0)
TSG Hoffenheim
Borussia Dortmund
TSG Hoffenheim
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia Dortmund
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Borussia Dortmund FC Barcelona |
2 3 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Borussia Dortmund |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.86 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Borussia Dortmund FC Bayern München |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Dinamo Zagreb Borussia Dortmund |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1.25 0.98 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Borussia Dortmund SC Freiburg |
4 0 (2) (0) |
1.06 -0.75 0.87 |
0.97 2.75 0.95 |
T
|
T
|
TSG Hoffenheim
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
TSG Hoffenheim SC Freiburg |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
VfL Wolfsburg TSG Hoffenheim |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.86 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sporting Braga TSG Hoffenheim |
3 0 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
26 Tổng 18