GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 02/02/2025 16:30

SVĐ: BayArena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -2 1/4 -0.96

0.98 3.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.50 9.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

-0.98 1.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.00 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    BayArena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bayer 04 Leverkusen TSG Hoffenheim

Đội hình

Bayer 04 Leverkusen 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Bayer 04 Leverkusen VS TSG Hoffenheim

4-2-3-1 TSG Hoffenheim

Huấn luyện viên:

10

Florian Wirtz

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

30

Jeremie Frimpong

30

Jeremie Frimpong

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

20

Alejandro Grimaldo García

27

Andrej Kramarić

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

15

Valentin Gendrey

1

Oliver Baumann

1

Oliver Baumann

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

16

Anton Stach

Đội hình xuất phát

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Wirtz Tiền vệ

30 7 1 3 0 Tiền vệ

20

Alejandro Grimaldo García Tiền vệ

29 2 3 3 0 Tiền vệ

30

Jeremie Frimpong Tiền vệ

30 1 5 6 0 Tiền vệ

34

Granit Xhaka Tiền vệ

30 1 3 3 0 Tiền vệ

23

Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Jonathan Tah Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ

24 0 3 0 0 Tiền vệ

12

Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ

30 0 2 2 0 Hậu vệ

19

Nathan Tella Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Matěj Kovář Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Andrej Kramarić Tiền vệ

58 22 8 5 0 Tiền vệ

16

Anton Stach Tiền vệ

57 2 3 5 0 Tiền vệ

1

Oliver Baumann Thủ môn

64 0 1 1 0 Thủ môn

23

Adam Hložek Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Valentin Gendrey Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Tom Bischof Tiền vệ

54 0 4 1 0 Tiền vệ

35

Arthur Largura Chaves Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Kevin Akpoguma Hậu vệ

58 0 0 9 0 Hậu vệ

22

Alexander Prass Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Max Moerstedt Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

53

Erencan Yardımcı Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Ben Hawighorst Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Lukáš Hradecký Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artem Stepanov Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jonas Hofmann Tiền vệ

21 2 1 0 0 Tiền vệ

22

Victor Okoh Boniface Tiền đạo

17 8 1 2 0 Tiền đạo

8

Robert Andrich Tiền vệ

30 2 1 4 0 Tiền vệ

14

Patrik Schick Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Niklas Lomb Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Aleix García Serrano Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Stanley Nsoki Hậu vệ

37 0 0 2 2 Hậu vệ

20

Finn Ole Becker Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Luca Philipp Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

2

Robin Hranáč Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

52

David Mokwa Ntusu Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Dennis Geiger Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Haris Tabakovic Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Gift Emmanuel Orban Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

David Jurásek Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

Bayer 04 Leverkusen

TSG Hoffenheim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayer 04 Leverkusen: 4T - 0H - 1B) (TSG Hoffenheim: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

1 : 4

(1-2)

Bayer 04 Leverkusen

30/03/2024

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

2 : 1

(0-1)

TSG Hoffenheim

04/11/2023

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

2 : 3

(0-2)

Bayer 04 Leverkusen

11/02/2023

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

1 : 3

(0-1)

Bayer 04 Leverkusen

20/08/2022

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

0 : 3

(0-2)

TSG Hoffenheim

Phong độ gần nhất

Bayer 04 Leverkusen

Phong độ

TSG Hoffenheim

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayer 04 Leverkusen

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Sparta Praha

0 0

(0) (0)

0.66 -1.5 1.21

- - -

VĐQG Đức

25/01/2025

RB Leipzig

Bayer 04 Leverkusen

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.89

0.88 3.0 0.98

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

B
T

VĐQG Đức

18/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

T
T

VĐQG Đức

14/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

FSV Mainz 05

1 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.85

0.93 3.0 0.86

B
X

TSG Hoffenheim

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Anderlecht

TSG Hoffenheim

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đức

26/01/2025

TSG Hoffenheim

Eintracht Frankfurt

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.66 2.5 1.20

Europa League

23/01/2025

TSG Hoffenheim

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.93 3.25 0.89

VĐQG Đức

18/01/2025

Holstein Kiel

TSG Hoffenheim

1 3

(0) (2)

0.81 +0.25 1.09

0.66 2.5 1.20

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

FC Bayern München

TSG Hoffenheim

5 0

(3) (0)

0.93 -2.5 1.00

0.83 3.75 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất