VĐQG Đức - 02/02/2025 16:30
SVĐ: BayArena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -2 1/4 -0.96
0.98 3.5 0.86
- - -
- - -
1.25 6.50 9.00
- - -
- - -
- - -
0.90 -1 1/4 0.95
-0.98 1.5 0.82
- - -
- - -
1.61 3.00 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bayer 04 Leverkusen TSG Hoffenheim
Bayer 04 Leverkusen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 TSG Hoffenheim
Huấn luyện viên:
10
Florian Wirtz
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
20
Alejandro Grimaldo García
27
Andrej Kramarić
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
1
Oliver Baumann
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
16
Anton Stach
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo García Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Andrej Kramarić Tiền vệ |
58 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Anton Stach Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Baumann Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Adam Hložek Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur Largura Chaves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Prass Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Max Moerstedt Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Erencan Yardımcı Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Hawighorst Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Okoh Boniface Tiền đạo |
17 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Niklas Lomb Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Stanley Nsoki Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
20 Finn Ole Becker Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Luca Philipp Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Robin Hranáč Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 David Mokwa Ntusu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Haris Tabakovic Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 David Jurásek Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bayer 04 Leverkusen
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
1 : 4
(1-2)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 1
(0-1)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
2 : 3
(0-2)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
1 : 3
(0-1)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
0 : 3
(0-2)
TSG Hoffenheim
Bayer 04 Leverkusen
TSG Hoffenheim
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer 04 Leverkusen
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
0.66 -1.5 1.21 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.89 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
B
|
X
|
TSG Hoffenheim
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Anderlecht TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.93 3.25 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5